Chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Panh Mỹ (khô)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (khô) sang Thùng Mỹ (dầu) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Panh Mỹ (khô)

US pt dry =
US bbl oil * 288.75
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (dầu)

Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Panh Mỹ (khô)

US pt dry =
US bbl oil * 288.75
 
 
 

Panh Mỹ (khô)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Thùng Mỹ (dầu) sang Panh Mỹ (khô)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (dầu) Panh Mỹ (khô)
0US bbl oil 0.00US pt dry
1US bbl oil 288.75US pt dry
2US bbl oil 577.49US pt dry
3US bbl oil 866.24US pt dry
4US bbl oil 1154.99US pt dry
5US bbl oil 1443.74US pt dry
6US bbl oil 1732.48US pt dry
7US bbl oil 2021.23US pt dry
8US bbl oil 2309.98US pt dry
9US bbl oil 2598.73US pt dry
10US bbl oil 2887.47US pt dry
11US bbl oil 3176.22US pt dry
12US bbl oil 3464.97US pt dry
13US bbl oil 3753.71US pt dry
14US bbl oil 4042.46US pt dry
15US bbl oil 4331.21US pt dry
16US bbl oil 4619.96US pt dry
17US bbl oil 4908.70US pt dry
18US bbl oil 5197.45US pt dry
19US bbl oil 5486.20US pt dry
Thùng Mỹ (dầu) Panh Mỹ (khô)
20US bbl oil 5774.95US pt dry
21US bbl oil 6063.69US pt dry
22US bbl oil 6352.44US pt dry
23US bbl oil 6641.19US pt dry
24US bbl oil 6929.94US pt dry
25US bbl oil 7218.68US pt dry
26US bbl oil 7507.43US pt dry
27US bbl oil 7796.18US pt dry
28US bbl oil 8084.92US pt dry
29US bbl oil 8373.67US pt dry
30US bbl oil 8662.42US pt dry
31US bbl oil 8951.17US pt dry
32US bbl oil 9239.91US pt dry
33US bbl oil 9528.66US pt dry
34US bbl oil 9817.41US pt dry
35US bbl oil 10106.16US pt dry
36US bbl oil 10394.90US pt dry
37US bbl oil 10683.65US pt dry
38US bbl oil 10972.40US pt dry
39US bbl oil 11261.14US pt dry
Thùng Mỹ (dầu) Panh Mỹ (khô)
40US bbl oil 11549.89US pt dry
41US bbl oil 11838.64US pt dry
42US bbl oil 12127.39US pt dry
43US bbl oil 12416.13US pt dry
44US bbl oil 12704.88US pt dry
45US bbl oil 12993.63US pt dry
46US bbl oil 13282.38US pt dry
47US bbl oil 13571.12US pt dry
48US bbl oil 13859.87US pt dry
49US bbl oil 14148.62US pt dry
50US bbl oil 14437.37US pt dry
51US bbl oil 14726.11US pt dry
52US bbl oil 15014.86US pt dry
53US bbl oil 15303.61US pt dry
54US bbl oil 15592.35US pt dry
55US bbl oil 15881.10US pt dry
56US bbl oil 16169.85US pt dry
57US bbl oil 16458.60US pt dry
58US bbl oil 16747.34US pt dry
59US bbl oil 17036.09US pt dry
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian