Chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Kilôlit

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilôlit sang Thùng Mỹ (dầu) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Kilôlit

kl =
US bbl oil
 
____________
 
 
6.2898
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (dầu)

Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Kilôlit

kl =
US bbl oil
 
____________
 
 
6.2898

Kilôlit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét tương đương với 1000 lít hoặc một mét khối.

 

Bảng Thùng Mỹ (dầu) sang Kilôlit

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (dầu) Kilôlit
0US bbl oil 0.00kl
1US bbl oil 0.16kl
2US bbl oil 0.32kl
3US bbl oil 0.48kl
4US bbl oil 0.64kl
5US bbl oil 0.79kl
6US bbl oil 0.95kl
7US bbl oil 1.11kl
8US bbl oil 1.27kl
9US bbl oil 1.43kl
10US bbl oil 1.59kl
11US bbl oil 1.75kl
12US bbl oil 1.91kl
13US bbl oil 2.07kl
14US bbl oil 2.23kl
15US bbl oil 2.38kl
16US bbl oil 2.54kl
17US bbl oil 2.70kl
18US bbl oil 2.86kl
19US bbl oil 3.02kl
Thùng Mỹ (dầu) Kilôlit
20US bbl oil 3.18kl
21US bbl oil 3.34kl
22US bbl oil 3.50kl
23US bbl oil 3.66kl
24US bbl oil 3.82kl
25US bbl oil 3.97kl
26US bbl oil 4.13kl
27US bbl oil 4.29kl
28US bbl oil 4.45kl
29US bbl oil 4.61kl
30US bbl oil 4.77kl
31US bbl oil 4.93kl
32US bbl oil 5.09kl
33US bbl oil 5.25kl
34US bbl oil 5.41kl
35US bbl oil 5.56kl
36US bbl oil 5.72kl
37US bbl oil 5.88kl
38US bbl oil 6.04kl
39US bbl oil 6.20kl
Thùng Mỹ (dầu) Kilôlit
40US bbl oil 6.36kl
41US bbl oil 6.52kl
42US bbl oil 6.68kl
43US bbl oil 6.84kl
44US bbl oil 7.00kl
45US bbl oil 7.15kl
46US bbl oil 7.31kl
47US bbl oil 7.47kl
48US bbl oil 7.63kl
49US bbl oil 7.79kl
50US bbl oil 7.95kl
51US bbl oil 8.11kl
52US bbl oil 8.27kl
53US bbl oil 8.43kl
54US bbl oil 8.59kl
55US bbl oil 8.74kl
56US bbl oil 8.90kl
57US bbl oil 9.06kl
58US bbl oil 9.22kl
59US bbl oil 9.38kl
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian