Chuyển đổi Thìa canh theo hệ mét sang Centilit

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Centilit sang Thìa canh theo hệ mét (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thìa canh theo hệ mét sang Centilit

cl =
metric tblsp
 
______________
 
 
0.66667
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thìa canh theo hệ mét

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn

 

chuyển đổi Thìa canh theo hệ mét sang Centilit

cl =
metric tblsp
 
______________
 
 
0.66667

Centilit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét bằng một phần trăm lít

 

Bảng Thìa canh theo hệ mét sang Centilit

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thìa canh theo hệ mét Centilit
0metric tblsp 0.00cl
1metric tblsp 1.50cl
2metric tblsp 3.00cl
3metric tblsp 4.50cl
4metric tblsp 6.00cl
5metric tblsp 7.50cl
6metric tblsp 9.00cl
7metric tblsp 10.50cl
8metric tblsp 12.00cl
9metric tblsp 13.50cl
10metric tblsp 15.00cl
11metric tblsp 16.50cl
12metric tblsp 18.00cl
13metric tblsp 19.50cl
14metric tblsp 21.00cl
15metric tblsp 22.50cl
16metric tblsp 24.00cl
17metric tblsp 25.50cl
18metric tblsp 27.00cl
19metric tblsp 28.50cl
Thìa canh theo hệ mét Centilit
20metric tblsp 30.00cl
21metric tblsp 31.50cl
22metric tblsp 33.00cl
23metric tblsp 34.50cl
24metric tblsp 36.00cl
25metric tblsp 37.50cl
26metric tblsp 39.00cl
27metric tblsp 40.50cl
28metric tblsp 42.00cl
29metric tblsp 43.50cl
30metric tblsp 45.00cl
31metric tblsp 46.50cl
32metric tblsp 48.00cl
33metric tblsp 49.50cl
34metric tblsp 51.00cl
35metric tblsp 52.50cl
36metric tblsp 54.00cl
37metric tblsp 55.50cl
38metric tblsp 57.00cl
39metric tblsp 58.50cl
Thìa canh theo hệ mét Centilit
40metric tblsp 60.00cl
41metric tblsp 61.50cl
42metric tblsp 63.00cl
43metric tblsp 64.50cl
44metric tblsp 66.00cl
45metric tblsp 67.50cl
46metric tblsp 69.00cl
47metric tblsp 70.50cl
48metric tblsp 72.00cl
49metric tblsp 73.50cl
50metric tblsp 75.00cl
51metric tblsp 76.50cl
52metric tblsp 78.00cl
53metric tblsp 79.50cl
54metric tblsp 81.00cl
55metric tblsp 82.50cl
56metric tblsp 84.00cl
57metric tblsp 85.50cl
58metric tblsp 87.00cl
59metric tblsp 88.50cl
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian