Chuyển đổi Thìa canh Mỹ sang Kilôlit

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilôlit sang Thìa canh Mỹ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thìa canh Mỹ sang Kilôlit

kl =
US tblsp
 
__________
 
 
67628
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Thìa canh Mỹ sang Kilôlit

kl =
US tblsp
 
__________
 
 
67628

Kilôlit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét tương đương với 1000 lít hoặc một mét khối.

 

Bảng Thìa canh Mỹ sang Kilôlit

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thìa canh Mỹ Kilôlit
0US tblsp 0.00kl
1US tblsp 0.00kl
2US tblsp 0.00kl
3US tblsp 0.00kl
4US tblsp 0.00kl
5US tblsp 0.00kl
6US tblsp 0.00kl
7US tblsp 0.00kl
8US tblsp 0.00kl
9US tblsp 0.00kl
10US tblsp 0.00kl
11US tblsp 0.00kl
12US tblsp 0.00kl
13US tblsp 0.00kl
14US tblsp 0.00kl
15US tblsp 0.00kl
16US tblsp 0.00kl
17US tblsp 0.00kl
18US tblsp 0.00kl
19US tblsp 0.00kl
Thìa canh Mỹ Kilôlit
20US tblsp 0.00kl
21US tblsp 0.00kl
22US tblsp 0.00kl
23US tblsp 0.00kl
24US tblsp 0.00kl
25US tblsp 0.00kl
26US tblsp 0.00kl
27US tblsp 0.00kl
28US tblsp 0.00kl
29US tblsp 0.00kl
30US tblsp 0.00kl
31US tblsp 0.00kl
32US tblsp 0.00kl
33US tblsp 0.00kl
34US tblsp 0.00kl
35US tblsp 0.00kl
36US tblsp 0.00kl
37US tblsp 0.00kl
38US tblsp 0.00kl
39US tblsp 0.00kl
Thìa canh Mỹ Kilôlit
40US tblsp 0.00kl
41US tblsp 0.00kl
42US tblsp 0.00kl
43US tblsp 0.00kl
44US tblsp 0.00kl
45US tblsp 0.00kl
46US tblsp 0.00kl
47US tblsp 0.00kl
48US tblsp 0.00kl
49US tblsp 0.00kl
50US tblsp 0.00kl
51US tblsp 0.00kl
52US tblsp 0.00kl
53US tblsp 0.00kl
54US tblsp 0.00kl
55US tblsp 0.00kl
56US tblsp 0.00kl
57US tblsp 0.00kl
58US tblsp 0.00kl
59US tblsp 0.00kl
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian