Thìa cà phê theo hệ mét
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Thìa cà phê theo hệ mét | Thìa canh Anh |
---|---|
0metric tsp | 0.00UK tblsp |
1metric tsp | 0.35UK tblsp |
2metric tsp | 0.70UK tblsp |
3metric tsp | 1.06UK tblsp |
4metric tsp | 1.41UK tblsp |
5metric tsp | 1.76UK tblsp |
6metric tsp | 2.11UK tblsp |
7metric tsp | 2.46UK tblsp |
8metric tsp | 2.82UK tblsp |
9metric tsp | 3.17UK tblsp |
10metric tsp | 3.52UK tblsp |
11metric tsp | 3.87UK tblsp |
12metric tsp | 4.22UK tblsp |
13metric tsp | 4.58UK tblsp |
14metric tsp | 4.93UK tblsp |
15metric tsp | 5.28UK tblsp |
16metric tsp | 5.63UK tblsp |
17metric tsp | 5.98UK tblsp |
18metric tsp | 6.34UK tblsp |
19metric tsp | 6.69UK tblsp |
Thìa cà phê theo hệ mét | Thìa canh Anh |
---|---|
20metric tsp | 7.04UK tblsp |
21metric tsp | 7.39UK tblsp |
22metric tsp | 7.74UK tblsp |
23metric tsp | 8.09UK tblsp |
24metric tsp | 8.45UK tblsp |
25metric tsp | 8.80UK tblsp |
26metric tsp | 9.15UK tblsp |
27metric tsp | 9.50UK tblsp |
28metric tsp | 9.85UK tblsp |
29metric tsp | 10.21UK tblsp |
30metric tsp | 10.56UK tblsp |
31metric tsp | 10.91UK tblsp |
32metric tsp | 11.26UK tblsp |
33metric tsp | 11.61UK tblsp |
34metric tsp | 11.97UK tblsp |
35metric tsp | 12.32UK tblsp |
36metric tsp | 12.67UK tblsp |
37metric tsp | 13.02UK tblsp |
38metric tsp | 13.37UK tblsp |
39metric tsp | 13.73UK tblsp |
Thìa cà phê theo hệ mét | Thìa canh Anh |
---|---|
40metric tsp | 14.08UK tblsp |
41metric tsp | 14.43UK tblsp |
42metric tsp | 14.78UK tblsp |
43metric tsp | 15.13UK tblsp |
44metric tsp | 15.49UK tblsp |
45metric tsp | 15.84UK tblsp |
46metric tsp | 16.19UK tblsp |
47metric tsp | 16.54UK tblsp |
48metric tsp | 16.89UK tblsp |
49metric tsp | 17.25UK tblsp |
50metric tsp | 17.60UK tblsp |
51metric tsp | 17.95UK tblsp |
52metric tsp | 18.30UK tblsp |
53metric tsp | 18.65UK tblsp |
54metric tsp | 19.01UK tblsp |
55metric tsp | 19.36UK tblsp |
56metric tsp | 19.71UK tblsp |
57metric tsp | 20.06UK tblsp |
58metric tsp | 20.41UK tblsp |
59metric tsp | 20.77UK tblsp |