Chuyển đổi Thìa cà phê theo hệ mét sang Panh Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Anh sang Thìa cà phê theo hệ mét (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thìa cà phê theo hệ mét sang Panh Anh

pt =
metric tsp * 0.0087988
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Thìa cà phê theo hệ mét sang Panh Anh

pt =
metric tsp * 0.0087988
 
 
 

Panh Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối

 

Bảng Thìa cà phê theo hệ mét sang Panh Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thìa cà phê theo hệ mét Panh Anh
0metric tsp 0.00pt
1metric tsp 0.01pt
2metric tsp 0.02pt
3metric tsp 0.03pt
4metric tsp 0.04pt
5metric tsp 0.04pt
6metric tsp 0.05pt
7metric tsp 0.06pt
8metric tsp 0.07pt
9metric tsp 0.08pt
10metric tsp 0.09pt
11metric tsp 0.10pt
12metric tsp 0.11pt
13metric tsp 0.11pt
14metric tsp 0.12pt
15metric tsp 0.13pt
16metric tsp 0.14pt
17metric tsp 0.15pt
18metric tsp 0.16pt
19metric tsp 0.17pt
Thìa cà phê theo hệ mét Panh Anh
20metric tsp 0.18pt
21metric tsp 0.18pt
22metric tsp 0.19pt
23metric tsp 0.20pt
24metric tsp 0.21pt
25metric tsp 0.22pt
26metric tsp 0.23pt
27metric tsp 0.24pt
28metric tsp 0.25pt
29metric tsp 0.26pt
30metric tsp 0.26pt
31metric tsp 0.27pt
32metric tsp 0.28pt
33metric tsp 0.29pt
34metric tsp 0.30pt
35metric tsp 0.31pt
36metric tsp 0.32pt
37metric tsp 0.33pt
38metric tsp 0.33pt
39metric tsp 0.34pt
Thìa cà phê theo hệ mét Panh Anh
40metric tsp 0.35pt
41metric tsp 0.36pt
42metric tsp 0.37pt
43metric tsp 0.38pt
44metric tsp 0.39pt
45metric tsp 0.40pt
46metric tsp 0.40pt
47metric tsp 0.41pt
48metric tsp 0.42pt
49metric tsp 0.43pt
50metric tsp 0.44pt
51metric tsp 0.45pt
52metric tsp 0.46pt
53metric tsp 0.47pt
54metric tsp 0.48pt
55metric tsp 0.48pt
56metric tsp 0.49pt
57metric tsp 0.50pt
58metric tsp 0.51pt
59metric tsp 0.52pt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian