Chuyển đổi Thìa cà phê Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng)

/
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Thìa cà phê Mỹ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thìa cà phê Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US tsp * 0.010417
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Thìa cà phê Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US tsp * 0.010417
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Thìa cà phê Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thìa cà phê Mỹ Panh Mỹ (lỏng)
0US tsp 0.00US pt lqd
1US tsp 0.01US pt lqd
2US tsp 0.02US pt lqd
3US tsp 0.03US pt lqd
4US tsp 0.04US pt lqd
5US tsp 0.05US pt lqd
6US tsp 0.06US pt lqd
7US tsp 0.07US pt lqd
8US tsp 0.08US pt lqd
9US tsp 0.09US pt lqd
10US tsp 0.10US pt lqd
11US tsp 0.11US pt lqd
12US tsp 0.12US pt lqd
13US tsp 0.14US pt lqd
14US tsp 0.15US pt lqd
15US tsp 0.16US pt lqd
16US tsp 0.17US pt lqd
17US tsp 0.18US pt lqd
18US tsp 0.19US pt lqd
19US tsp 0.20US pt lqd
Thìa cà phê Mỹ Panh Mỹ (lỏng)
20US tsp 0.21US pt lqd
21US tsp 0.22US pt lqd
22US tsp 0.23US pt lqd
23US tsp 0.24US pt lqd
24US tsp 0.25US pt lqd
25US tsp 0.26US pt lqd
26US tsp 0.27US pt lqd
27US tsp 0.28US pt lqd
28US tsp 0.29US pt lqd
29US tsp 0.30US pt lqd
30US tsp 0.31US pt lqd
31US tsp 0.32US pt lqd
32US tsp 0.33US pt lqd
33US tsp 0.34US pt lqd
34US tsp 0.35US pt lqd
35US tsp 0.36US pt lqd
36US tsp 0.38US pt lqd
37US tsp 0.39US pt lqd
38US tsp 0.40US pt lqd
39US tsp 0.41US pt lqd
Thìa cà phê Mỹ Panh Mỹ (lỏng)
40US tsp 0.42US pt lqd
41US tsp 0.43US pt lqd
42US tsp 0.44US pt lqd
43US tsp 0.45US pt lqd
44US tsp 0.46US pt lqd
45US tsp 0.47US pt lqd
46US tsp 0.48US pt lqd
47US tsp 0.49US pt lqd
48US tsp 0.50US pt lqd
49US tsp 0.51US pt lqd
50US tsp 0.52US pt lqd
51US tsp 0.53US pt lqd
52US tsp 0.54US pt lqd
53US tsp 0.55US pt lqd
54US tsp 0.56US pt lqd
55US tsp 0.57US pt lqd
56US tsp 0.58US pt lqd
57US tsp 0.59US pt lqd
58US tsp 0.60US pt lqd
59US tsp 0.61US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian