Tách Canada
Đơn vị đo chất lỏng Canada khác một chút so với đơn vị đo tách đo lường và tách Mỹ
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo chất lỏng Canada khác một chút so với đơn vị đo tách đo lường và tách Mỹ
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Tách Canada | Tách Mỹ |
---|---|
0cup can | 0.00cup US |
1cup can | 0.96cup US |
2cup can | 1.92cup US |
3cup can | 2.88cup US |
4cup can | 3.84cup US |
5cup can | 4.80cup US |
6cup can | 5.76cup US |
7cup can | 6.73cup US |
8cup can | 7.69cup US |
9cup can | 8.65cup US |
10cup can | 9.61cup US |
11cup can | 10.57cup US |
12cup can | 11.53cup US |
13cup can | 12.49cup US |
14cup can | 13.45cup US |
15cup can | 14.41cup US |
16cup can | 15.37cup US |
17cup can | 16.33cup US |
18cup can | 17.29cup US |
19cup can | 18.25cup US |
Tách Canada | Tách Mỹ |
---|---|
20cup can | 19.22cup US |
21cup can | 20.18cup US |
22cup can | 21.14cup US |
23cup can | 22.10cup US |
24cup can | 23.06cup US |
25cup can | 24.02cup US |
26cup can | 24.98cup US |
27cup can | 25.94cup US |
28cup can | 26.90cup US |
29cup can | 27.86cup US |
30cup can | 28.82cup US |
31cup can | 29.78cup US |
32cup can | 30.74cup US |
33cup can | 31.71cup US |
34cup can | 32.67cup US |
35cup can | 33.63cup US |
36cup can | 34.59cup US |
37cup can | 35.55cup US |
38cup can | 36.51cup US |
39cup can | 37.47cup US |
Tách Canada | Tách Mỹ |
---|---|
40cup can | 38.43cup US |
41cup can | 39.39cup US |
42cup can | 40.35cup US |
43cup can | 41.31cup US |
44cup can | 42.27cup US |
45cup can | 43.23cup US |
46cup can | 44.19cup US |
47cup can | 45.16cup US |
48cup can | 46.12cup US |
49cup can | 47.08cup US |
50cup can | 48.04cup US |
51cup can | 49.00cup US |
52cup can | 49.96cup US |
53cup can | 50.92cup US |
54cup can | 51.88cup US |
55cup can | 52.84cup US |
56cup can | 53.80cup US |
57cup can | 54.76cup US |
58cup can | 55.72cup US |
59cup can | 56.68cup US |