Quart Anh
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Quart Anh | Thìa canh Mỹ |
---|---|
0UK qt | 0.00US tblsp |
1UK qt | 76.86US tblsp |
2UK qt | 153.72US tblsp |
3UK qt | 230.58US tblsp |
4UK qt | 307.44US tblsp |
5UK qt | 384.30US tblsp |
6UK qt | 461.16US tblsp |
7UK qt | 538.03US tblsp |
8UK qt | 614.89US tblsp |
9UK qt | 691.75US tblsp |
10UK qt | 768.61US tblsp |
11UK qt | 845.47US tblsp |
12UK qt | 922.33US tblsp |
13UK qt | 999.19US tblsp |
14UK qt | 1076.05US tblsp |
15UK qt | 1152.91US tblsp |
16UK qt | 1229.77US tblsp |
17UK qt | 1306.63US tblsp |
18UK qt | 1383.49US tblsp |
19UK qt | 1460.36US tblsp |
Quart Anh | Thìa canh Mỹ |
---|---|
20UK qt | 1537.22US tblsp |
21UK qt | 1614.08US tblsp |
22UK qt | 1690.94US tblsp |
23UK qt | 1767.80US tblsp |
24UK qt | 1844.66US tblsp |
25UK qt | 1921.52US tblsp |
26UK qt | 1998.38US tblsp |
27UK qt | 2075.24US tblsp |
28UK qt | 2152.10US tblsp |
29UK qt | 2228.96US tblsp |
30UK qt | 2305.82US tblsp |
31UK qt | 2382.68US tblsp |
32UK qt | 2459.55US tblsp |
33UK qt | 2536.41US tblsp |
34UK qt | 2613.27US tblsp |
35UK qt | 2690.13US tblsp |
36UK qt | 2766.99US tblsp |
37UK qt | 2843.85US tblsp |
38UK qt | 2920.71US tblsp |
39UK qt | 2997.57US tblsp |
Quart Anh | Thìa canh Mỹ |
---|---|
40UK qt | 3074.43US tblsp |
41UK qt | 3151.29US tblsp |
42UK qt | 3228.15US tblsp |
43UK qt | 3305.01US tblsp |
44UK qt | 3381.87US tblsp |
45UK qt | 3458.74US tblsp |
46UK qt | 3535.60US tblsp |
47UK qt | 3612.46US tblsp |
48UK qt | 3689.32US tblsp |
49UK qt | 3766.18US tblsp |
50UK qt | 3843.04US tblsp |
51UK qt | 3919.90US tblsp |
52UK qt | 3996.76US tblsp |
53UK qt | 4073.62US tblsp |
54UK qt | 4150.48US tblsp |
55UK qt | 4227.34US tblsp |
56UK qt | 4304.20US tblsp |
57UK qt | 4381.07US tblsp |
58UK qt | 4457.93US tblsp |
59UK qt | 4534.79US tblsp |