Chuyển đổi Quart Anh sang Thìa canh Mỹ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa canh Mỹ sang Quart Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Quart Anh sang Thìa canh Mỹ

US tblsp =
UK qt * 76.861
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Quart Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít

 

chuyển đổi Quart Anh sang Thìa canh Mỹ

US tblsp =
UK qt * 76.861
 
 
 

 

Bảng Quart Anh sang Thìa canh Mỹ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Quart Anh Thìa canh Mỹ
0UK qt 0.00US tblsp
1UK qt 76.86US tblsp
2UK qt 153.72US tblsp
3UK qt 230.58US tblsp
4UK qt 307.44US tblsp
5UK qt 384.30US tblsp
6UK qt 461.16US tblsp
7UK qt 538.03US tblsp
8UK qt 614.89US tblsp
9UK qt 691.75US tblsp
10UK qt 768.61US tblsp
11UK qt 845.47US tblsp
12UK qt 922.33US tblsp
13UK qt 999.19US tblsp
14UK qt 1076.05US tblsp
15UK qt 1152.91US tblsp
16UK qt 1229.77US tblsp
17UK qt 1306.63US tblsp
18UK qt 1383.49US tblsp
19UK qt 1460.36US tblsp
Quart Anh Thìa canh Mỹ
20UK qt 1537.22US tblsp
21UK qt 1614.08US tblsp
22UK qt 1690.94US tblsp
23UK qt 1767.80US tblsp
24UK qt 1844.66US tblsp
25UK qt 1921.52US tblsp
26UK qt 1998.38US tblsp
27UK qt 2075.24US tblsp
28UK qt 2152.10US tblsp
29UK qt 2228.96US tblsp
30UK qt 2305.82US tblsp
31UK qt 2382.68US tblsp
32UK qt 2459.55US tblsp
33UK qt 2536.41US tblsp
34UK qt 2613.27US tblsp
35UK qt 2690.13US tblsp
36UK qt 2766.99US tblsp
37UK qt 2843.85US tblsp
38UK qt 2920.71US tblsp
39UK qt 2997.57US tblsp
Quart Anh Thìa canh Mỹ
40UK qt 3074.43US tblsp
41UK qt 3151.29US tblsp
42UK qt 3228.15US tblsp
43UK qt 3305.01US tblsp
44UK qt 3381.87US tblsp
45UK qt 3458.74US tblsp
46UK qt 3535.60US tblsp
47UK qt 3612.46US tblsp
48UK qt 3689.32US tblsp
49UK qt 3766.18US tblsp
50UK qt 3843.04US tblsp
51UK qt 3919.90US tblsp
52UK qt 3996.76US tblsp
53UK qt 4073.62US tblsp
54UK qt 4150.48US tblsp
55UK qt 4227.34US tblsp
56UK qt 4304.20US tblsp
57UK qt 4381.07US tblsp
58UK qt 4457.93US tblsp
59UK qt 4534.79US tblsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian