Quart Anh
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Quart Anh | Thìa canh Anh |
---|---|
0UK qt | 0.00UK tblsp |
1UK qt | 80.00UK tblsp |
2UK qt | 160.00UK tblsp |
3UK qt | 240.00UK tblsp |
4UK qt | 320.00UK tblsp |
5UK qt | 400.00UK tblsp |
6UK qt | 480.00UK tblsp |
7UK qt | 560.00UK tblsp |
8UK qt | 640.00UK tblsp |
9UK qt | 720.00UK tblsp |
10UK qt | 800.00UK tblsp |
11UK qt | 880.00UK tblsp |
12UK qt | 960.00UK tblsp |
13UK qt | 1040.00UK tblsp |
14UK qt | 1120.00UK tblsp |
15UK qt | 1200.00UK tblsp |
16UK qt | 1280.00UK tblsp |
17UK qt | 1360.00UK tblsp |
18UK qt | 1440.00UK tblsp |
19UK qt | 1520.00UK tblsp |
Quart Anh | Thìa canh Anh |
---|---|
20UK qt | 1600.00UK tblsp |
21UK qt | 1680.00UK tblsp |
22UK qt | 1760.00UK tblsp |
23UK qt | 1840.00UK tblsp |
24UK qt | 1920.00UK tblsp |
25UK qt | 2000.00UK tblsp |
26UK qt | 2080.00UK tblsp |
27UK qt | 2160.00UK tblsp |
28UK qt | 2240.00UK tblsp |
29UK qt | 2320.00UK tblsp |
30UK qt | 2400.00UK tblsp |
31UK qt | 2480.00UK tblsp |
32UK qt | 2560.00UK tblsp |
33UK qt | 2640.00UK tblsp |
34UK qt | 2720.00UK tblsp |
35UK qt | 2800.00UK tblsp |
36UK qt | 2880.00UK tblsp |
37UK qt | 2960.00UK tblsp |
38UK qt | 3040.00UK tblsp |
39UK qt | 3120.00UK tblsp |
Quart Anh | Thìa canh Anh |
---|---|
40UK qt | 3200.00UK tblsp |
41UK qt | 3280.00UK tblsp |
42UK qt | 3360.00UK tblsp |
43UK qt | 3440.00UK tblsp |
44UK qt | 3520.00UK tblsp |
45UK qt | 3600.00UK tblsp |
46UK qt | 3680.00UK tblsp |
47UK qt | 3760.00UK tblsp |
48UK qt | 3840.00UK tblsp |
49UK qt | 3920.00UK tblsp |
50UK qt | 4000.00UK tblsp |
51UK qt | 4080.00UK tblsp |
52UK qt | 4160.00UK tblsp |
53UK qt | 4240.00UK tblsp |
54UK qt | 4320.00UK tblsp |
55UK qt | 4400.00UK tblsp |
56UK qt | 4480.00UK tblsp |
57UK qt | 4560.00UK tblsp |
58UK qt | 4640.00UK tblsp |
59UK qt | 4720.00UK tblsp |