Quart Anh
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Quart Anh | Tách Mỹ |
---|---|
0UK qt | 0.00cup US |
1UK qt | 4.80cup US |
2UK qt | 9.61cup US |
3UK qt | 14.41cup US |
4UK qt | 19.22cup US |
5UK qt | 24.02cup US |
6UK qt | 28.82cup US |
7UK qt | 33.63cup US |
8UK qt | 38.43cup US |
9UK qt | 43.23cup US |
10UK qt | 48.04cup US |
11UK qt | 52.84cup US |
12UK qt | 57.65cup US |
13UK qt | 62.45cup US |
14UK qt | 67.25cup US |
15UK qt | 72.06cup US |
16UK qt | 76.86cup US |
17UK qt | 81.66cup US |
18UK qt | 86.47cup US |
19UK qt | 91.27cup US |
Quart Anh | Tách Mỹ |
---|---|
20UK qt | 96.08cup US |
21UK qt | 100.88cup US |
22UK qt | 105.68cup US |
23UK qt | 110.49cup US |
24UK qt | 115.29cup US |
25UK qt | 120.09cup US |
26UK qt | 124.90cup US |
27UK qt | 129.70cup US |
28UK qt | 134.51cup US |
29UK qt | 139.31cup US |
30UK qt | 144.11cup US |
31UK qt | 148.92cup US |
32UK qt | 153.72cup US |
33UK qt | 158.53cup US |
34UK qt | 163.33cup US |
35UK qt | 168.13cup US |
36UK qt | 172.94cup US |
37UK qt | 177.74cup US |
38UK qt | 182.54cup US |
39UK qt | 187.35cup US |
Quart Anh | Tách Mỹ |
---|---|
40UK qt | 192.15cup US |
41UK qt | 196.96cup US |
42UK qt | 201.76cup US |
43UK qt | 206.56cup US |
44UK qt | 211.37cup US |
45UK qt | 216.17cup US |
46UK qt | 220.97cup US |
47UK qt | 225.78cup US |
48UK qt | 230.58cup US |
49UK qt | 235.39cup US |
50UK qt | 240.19cup US |
51UK qt | 244.99cup US |
52UK qt | 249.80cup US |
53UK qt | 254.60cup US |
54UK qt | 259.41cup US |
55UK qt | 264.21cup US |
56UK qt | 269.01cup US |
57UK qt | 273.82cup US |
58UK qt | 278.62cup US |
59UK qt | 283.42cup US |