Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (dầu)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (dầu) sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (dầu)

US bbl oil =
US pt lqd * 0.0029762
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (dầu)

US bbl oil =
US pt lqd * 0.0029762
 
 
 

Thùng Mỹ (dầu)

Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (dầu)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (dầu)
0US pt lqd 0.00US bbl oil
1US pt lqd 0.00US bbl oil
2US pt lqd 0.01US bbl oil
3US pt lqd 0.01US bbl oil
4US pt lqd 0.01US bbl oil
5US pt lqd 0.01US bbl oil
6US pt lqd 0.02US bbl oil
7US pt lqd 0.02US bbl oil
8US pt lqd 0.02US bbl oil
9US pt lqd 0.03US bbl oil
10US pt lqd 0.03US bbl oil
11US pt lqd 0.03US bbl oil
12US pt lqd 0.04US bbl oil
13US pt lqd 0.04US bbl oil
14US pt lqd 0.04US bbl oil
15US pt lqd 0.04US bbl oil
16US pt lqd 0.05US bbl oil
17US pt lqd 0.05US bbl oil
18US pt lqd 0.05US bbl oil
19US pt lqd 0.06US bbl oil
Panh Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (dầu)
20US pt lqd 0.06US bbl oil
21US pt lqd 0.06US bbl oil
22US pt lqd 0.07US bbl oil
23US pt lqd 0.07US bbl oil
24US pt lqd 0.07US bbl oil
25US pt lqd 0.07US bbl oil
26US pt lqd 0.08US bbl oil
27US pt lqd 0.08US bbl oil
28US pt lqd 0.08US bbl oil
29US pt lqd 0.09US bbl oil
30US pt lqd 0.09US bbl oil
31US pt lqd 0.09US bbl oil
32US pt lqd 0.10US bbl oil
33US pt lqd 0.10US bbl oil
34US pt lqd 0.10US bbl oil
35US pt lqd 0.10US bbl oil
36US pt lqd 0.11US bbl oil
37US pt lqd 0.11US bbl oil
38US pt lqd 0.11US bbl oil
39US pt lqd 0.12US bbl oil
Panh Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (dầu)
40US pt lqd 0.12US bbl oil
41US pt lqd 0.12US bbl oil
42US pt lqd 0.13US bbl oil
43US pt lqd 0.13US bbl oil
44US pt lqd 0.13US bbl oil
45US pt lqd 0.13US bbl oil
46US pt lqd 0.14US bbl oil
47US pt lqd 0.14US bbl oil
48US pt lqd 0.14US bbl oil
49US pt lqd 0.15US bbl oil
50US pt lqd 0.15US bbl oil
51US pt lqd 0.15US bbl oil
52US pt lqd 0.15US bbl oil
53US pt lqd 0.16US bbl oil
54US pt lqd 0.16US bbl oil
55US pt lqd 0.16US bbl oil
56US pt lqd 0.17US bbl oil
57US pt lqd 0.17US bbl oil
58US pt lqd 0.17US bbl oil
59US pt lqd 0.18US bbl oil
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian