Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Tách Canada

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tách Canada sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Tách Canada

cup can =
US pt lqd * 2.0817
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Tách Canada

cup can =
US pt lqd * 2.0817
 
 
 

Tách Canada

Đơn vị đo chất lỏng Canada khác một chút so với đơn vị đo tách đo lường và tách Mỹ

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Tách Canada

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Tách Canada
0US pt lqd 0.00cup can
1US pt lqd 2.08cup can
2US pt lqd 4.16cup can
3US pt lqd 6.25cup can
4US pt lqd 8.33cup can
5US pt lqd 10.41cup can
6US pt lqd 12.49cup can
7US pt lqd 14.57cup can
8US pt lqd 16.65cup can
9US pt lqd 18.74cup can
10US pt lqd 20.82cup can
11US pt lqd 22.90cup can
12US pt lqd 24.98cup can
13US pt lqd 27.06cup can
14US pt lqd 29.14cup can
15US pt lqd 31.23cup can
16US pt lqd 33.31cup can
17US pt lqd 35.39cup can
18US pt lqd 37.47cup can
19US pt lqd 39.55cup can
Panh Mỹ (lỏng) Tách Canada
20US pt lqd 41.63cup can
21US pt lqd 43.72cup can
22US pt lqd 45.80cup can
23US pt lqd 47.88cup can
24US pt lqd 49.96cup can
25US pt lqd 52.04cup can
26US pt lqd 54.12cup can
27US pt lqd 56.21cup can
28US pt lqd 58.29cup can
29US pt lqd 60.37cup can
30US pt lqd 62.45cup can
31US pt lqd 64.53cup can
32US pt lqd 66.61cup can
33US pt lqd 68.70cup can
34US pt lqd 70.78cup can
35US pt lqd 72.86cup can
36US pt lqd 74.94cup can
37US pt lqd 77.02cup can
38US pt lqd 79.10cup can
39US pt lqd 81.19cup can
Panh Mỹ (lỏng) Tách Canada
40US pt lqd 83.27cup can
41US pt lqd 85.35cup can
42US pt lqd 87.43cup can
43US pt lqd 89.51cup can
44US pt lqd 91.59cup can
45US pt lqd 93.68cup can
46US pt lqd 95.76cup can
47US pt lqd 97.84cup can
48US pt lqd 99.92cup can
49US pt lqd 102.00cup can
50US pt lqd 104.08cup can
51US pt lqd 106.17cup can
52US pt lqd 108.25cup can
53US pt lqd 110.33cup can
54US pt lqd 112.41cup can
55US pt lqd 114.49cup can
56US pt lqd 116.57cup can
57US pt lqd 118.66cup can
58US pt lqd 120.74cup can
59US pt lqd 122.82cup can
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian