Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Gin (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Gin (Anh) sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Gin (Anh)

UK gill =
US pt lqd * 3.3307
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Gin (Anh)

UK gill =
US pt lqd * 3.3307
 
 
 

Gin (Anh)

Đơn vị đo lường của Anh tương đương một phần tư panh (Anh)

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Gin (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Gin (Anh)
0US pt lqd 0.00UK gill
1US pt lqd 3.33UK gill
2US pt lqd 6.66UK gill
3US pt lqd 9.99UK gill
4US pt lqd 13.32UK gill
5US pt lqd 16.65UK gill
6US pt lqd 19.98UK gill
7US pt lqd 23.31UK gill
8US pt lqd 26.65UK gill
9US pt lqd 29.98UK gill
10US pt lqd 33.31UK gill
11US pt lqd 36.64UK gill
12US pt lqd 39.97UK gill
13US pt lqd 43.30UK gill
14US pt lqd 46.63UK gill
15US pt lqd 49.96UK gill
16US pt lqd 53.29UK gill
17US pt lqd 56.62UK gill
18US pt lqd 59.95UK gill
19US pt lqd 63.28UK gill
Panh Mỹ (lỏng) Gin (Anh)
20US pt lqd 66.61UK gill
21US pt lqd 69.94UK gill
22US pt lqd 73.28UK gill
23US pt lqd 76.61UK gill
24US pt lqd 79.94UK gill
25US pt lqd 83.27UK gill
26US pt lqd 86.60UK gill
27US pt lqd 89.93UK gill
28US pt lqd 93.26UK gill
29US pt lqd 96.59UK gill
30US pt lqd 99.92UK gill
31US pt lqd 103.25UK gill
32US pt lqd 106.58UK gill
33US pt lqd 109.91UK gill
34US pt lqd 113.24UK gill
35US pt lqd 116.57UK gill
36US pt lqd 119.91UK gill
37US pt lqd 123.24UK gill
38US pt lqd 126.57UK gill
39US pt lqd 129.90UK gill
Panh Mỹ (lỏng) Gin (Anh)
40US pt lqd 133.23UK gill
41US pt lqd 136.56UK gill
42US pt lqd 139.89UK gill
43US pt lqd 143.22UK gill
44US pt lqd 146.55UK gill
45US pt lqd 149.88UK gill
46US pt lqd 153.21UK gill
47US pt lqd 156.54UK gill
48US pt lqd 159.87UK gill
49US pt lqd 163.20UK gill
50US pt lqd 166.53UK gill
51US pt lqd 169.87UK gill
52US pt lqd 173.20UK gill
53US pt lqd 176.53UK gill
54US pt lqd 179.86UK gill
55US pt lqd 183.19UK gill
56US pt lqd 186.52UK gill
57US pt lqd 189.85UK gill
58US pt lqd 193.18UK gill
59US pt lqd 196.51UK gill
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian