Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Mỹ (chất khô)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (chất khô) sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Mỹ (chất khô)

US gal dry =
US pt lqd * 0.10742
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Mỹ (chất khô)

US gal dry =
US pt lqd * 0.10742
 
 
 

Galông Mỹ (chất khô)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất khô) bằng 4 quart hoặc 4,404 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất lỏng của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Mỹ (chất khô)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Galông Mỹ (chất khô)
0US pt lqd 0.00US gal dry
1US pt lqd 0.11US gal dry
2US pt lqd 0.21US gal dry
3US pt lqd 0.32US gal dry
4US pt lqd 0.43US gal dry
5US pt lqd 0.54US gal dry
6US pt lqd 0.64US gal dry
7US pt lqd 0.75US gal dry
8US pt lqd 0.86US gal dry
9US pt lqd 0.97US gal dry
10US pt lqd 1.07US gal dry
11US pt lqd 1.18US gal dry
12US pt lqd 1.29US gal dry
13US pt lqd 1.40US gal dry
14US pt lqd 1.50US gal dry
15US pt lqd 1.61US gal dry
16US pt lqd 1.72US gal dry
17US pt lqd 1.83US gal dry
18US pt lqd 1.93US gal dry
19US pt lqd 2.04US gal dry
Panh Mỹ (lỏng) Galông Mỹ (chất khô)
20US pt lqd 2.15US gal dry
21US pt lqd 2.26US gal dry
22US pt lqd 2.36US gal dry
23US pt lqd 2.47US gal dry
24US pt lqd 2.58US gal dry
25US pt lqd 2.69US gal dry
26US pt lqd 2.79US gal dry
27US pt lqd 2.90US gal dry
28US pt lqd 3.01US gal dry
29US pt lqd 3.12US gal dry
30US pt lqd 3.22US gal dry
31US pt lqd 3.33US gal dry
32US pt lqd 3.44US gal dry
33US pt lqd 3.54US gal dry
34US pt lqd 3.65US gal dry
35US pt lqd 3.76US gal dry
36US pt lqd 3.87US gal dry
37US pt lqd 3.97US gal dry
38US pt lqd 4.08US gal dry
39US pt lqd 4.19US gal dry
Panh Mỹ (lỏng) Galông Mỹ (chất khô)
40US pt lqd 4.30US gal dry
41US pt lqd 4.40US gal dry
42US pt lqd 4.51US gal dry
43US pt lqd 4.62US gal dry
44US pt lqd 4.73US gal dry
45US pt lqd 4.83US gal dry
46US pt lqd 4.94US gal dry
47US pt lqd 5.05US gal dry
48US pt lqd 5.16US gal dry
49US pt lqd 5.26US gal dry
50US pt lqd 5.37US gal dry
51US pt lqd 5.48US gal dry
52US pt lqd 5.59US gal dry
53US pt lqd 5.69US gal dry
54US pt lqd 5.80US gal dry
55US pt lqd 5.91US gal dry
56US pt lqd 6.02US gal dry
57US pt lqd 6.12US gal dry
58US pt lqd 6.23US gal dry
59US pt lqd 6.34US gal dry
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian