Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Feet khối

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet khối sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Feet khối

ft³ =
US pt lqd * 0.016710
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Feet khối

ft³ =
US pt lqd * 0.016710
 
 
 

Feet khối

Foot khối là đơn vị thể tích được sử dụng trong các hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.

Foot khối có thể được sử dụng để mô tả thể tích của một vật liệu nhất định, hoặc dung tích của thùng chứa để chứa vật liệu đó.

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Feet khối

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Feet khối
0US pt lqd 0.00ft³
1US pt lqd 0.02ft³
2US pt lqd 0.03ft³
3US pt lqd 0.05ft³
4US pt lqd 0.07ft³
5US pt lqd 0.08ft³
6US pt lqd 0.10ft³
7US pt lqd 0.12ft³
8US pt lqd 0.13ft³
9US pt lqd 0.15ft³
10US pt lqd 0.17ft³
11US pt lqd 0.18ft³
12US pt lqd 0.20ft³
13US pt lqd 0.22ft³
14US pt lqd 0.23ft³
15US pt lqd 0.25ft³
16US pt lqd 0.27ft³
17US pt lqd 0.28ft³
18US pt lqd 0.30ft³
19US pt lqd 0.32ft³
Panh Mỹ (lỏng) Feet khối
20US pt lqd 0.33ft³
21US pt lqd 0.35ft³
22US pt lqd 0.37ft³
23US pt lqd 0.38ft³
24US pt lqd 0.40ft³
25US pt lqd 0.42ft³
26US pt lqd 0.43ft³
27US pt lqd 0.45ft³
28US pt lqd 0.47ft³
29US pt lqd 0.48ft³
30US pt lqd 0.50ft³
31US pt lqd 0.52ft³
32US pt lqd 0.53ft³
33US pt lqd 0.55ft³
34US pt lqd 0.57ft³
35US pt lqd 0.58ft³
36US pt lqd 0.60ft³
37US pt lqd 0.62ft³
38US pt lqd 0.63ft³
39US pt lqd 0.65ft³
Panh Mỹ (lỏng) Feet khối
40US pt lqd 0.67ft³
41US pt lqd 0.69ft³
42US pt lqd 0.70ft³
43US pt lqd 0.72ft³
44US pt lqd 0.74ft³
45US pt lqd 0.75ft³
46US pt lqd 0.77ft³
47US pt lqd 0.79ft³
48US pt lqd 0.80ft³
49US pt lqd 0.82ft³
50US pt lqd 0.84ft³
51US pt lqd 0.85ft³
52US pt lqd 0.87ft³
53US pt lqd 0.89ft³
54US pt lqd 0.90ft³
55US pt lqd 0.92ft³
56US pt lqd 0.94ft³
57US pt lqd 0.95ft³
58US pt lqd 0.97ft³
59US pt lqd 0.99ft³
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian