Chuyển đổi Panh Mỹ (khô) sang Thùng Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (lỏng) sang Panh Mỹ (khô) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (khô) sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
US pt dry * 0.0046176
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (khô)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (khô) sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
US pt dry * 0.0046176
 
 
 

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Panh Mỹ (khô) sang Thùng Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (khô) Thùng Mỹ (lỏng)
0US pt dry 0.00US bbl lqd
1US pt dry 0.00US bbl lqd
2US pt dry 0.01US bbl lqd
3US pt dry 0.01US bbl lqd
4US pt dry 0.02US bbl lqd
5US pt dry 0.02US bbl lqd
6US pt dry 0.03US bbl lqd
7US pt dry 0.03US bbl lqd
8US pt dry 0.04US bbl lqd
9US pt dry 0.04US bbl lqd
10US pt dry 0.05US bbl lqd
11US pt dry 0.05US bbl lqd
12US pt dry 0.06US bbl lqd
13US pt dry 0.06US bbl lqd
14US pt dry 0.06US bbl lqd
15US pt dry 0.07US bbl lqd
16US pt dry 0.07US bbl lqd
17US pt dry 0.08US bbl lqd
18US pt dry 0.08US bbl lqd
19US pt dry 0.09US bbl lqd
Panh Mỹ (khô) Thùng Mỹ (lỏng)
20US pt dry 0.09US bbl lqd
21US pt dry 0.10US bbl lqd
22US pt dry 0.10US bbl lqd
23US pt dry 0.11US bbl lqd
24US pt dry 0.11US bbl lqd
25US pt dry 0.12US bbl lqd
26US pt dry 0.12US bbl lqd
27US pt dry 0.12US bbl lqd
28US pt dry 0.13US bbl lqd
29US pt dry 0.13US bbl lqd
30US pt dry 0.14US bbl lqd
31US pt dry 0.14US bbl lqd
32US pt dry 0.15US bbl lqd
33US pt dry 0.15US bbl lqd
34US pt dry 0.16US bbl lqd
35US pt dry 0.16US bbl lqd
36US pt dry 0.17US bbl lqd
37US pt dry 0.17US bbl lqd
38US pt dry 0.18US bbl lqd
39US pt dry 0.18US bbl lqd
Panh Mỹ (khô) Thùng Mỹ (lỏng)
40US pt dry 0.18US bbl lqd
41US pt dry 0.19US bbl lqd
42US pt dry 0.19US bbl lqd
43US pt dry 0.20US bbl lqd
44US pt dry 0.20US bbl lqd
45US pt dry 0.21US bbl lqd
46US pt dry 0.21US bbl lqd
47US pt dry 0.22US bbl lqd
48US pt dry 0.22US bbl lqd
49US pt dry 0.23US bbl lqd
50US pt dry 0.23US bbl lqd
51US pt dry 0.24US bbl lqd
52US pt dry 0.24US bbl lqd
53US pt dry 0.24US bbl lqd
54US pt dry 0.25US bbl lqd
55US pt dry 0.25US bbl lqd
56US pt dry 0.26US bbl lqd
57US pt dry 0.26US bbl lqd
58US pt dry 0.27US bbl lqd
59US pt dry 0.27US bbl lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian