Panh Mỹ (khô)
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.
Panh Mỹ (khô) | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
0US pt dry | 0.00US bbl lqd |
1US pt dry | 0.00US bbl lqd |
2US pt dry | 0.01US bbl lqd |
3US pt dry | 0.01US bbl lqd |
4US pt dry | 0.02US bbl lqd |
5US pt dry | 0.02US bbl lqd |
6US pt dry | 0.03US bbl lqd |
7US pt dry | 0.03US bbl lqd |
8US pt dry | 0.04US bbl lqd |
9US pt dry | 0.04US bbl lqd |
10US pt dry | 0.05US bbl lqd |
11US pt dry | 0.05US bbl lqd |
12US pt dry | 0.06US bbl lqd |
13US pt dry | 0.06US bbl lqd |
14US pt dry | 0.06US bbl lqd |
15US pt dry | 0.07US bbl lqd |
16US pt dry | 0.07US bbl lqd |
17US pt dry | 0.08US bbl lqd |
18US pt dry | 0.08US bbl lqd |
19US pt dry | 0.09US bbl lqd |
Panh Mỹ (khô) | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
20US pt dry | 0.09US bbl lqd |
21US pt dry | 0.10US bbl lqd |
22US pt dry | 0.10US bbl lqd |
23US pt dry | 0.11US bbl lqd |
24US pt dry | 0.11US bbl lqd |
25US pt dry | 0.12US bbl lqd |
26US pt dry | 0.12US bbl lqd |
27US pt dry | 0.12US bbl lqd |
28US pt dry | 0.13US bbl lqd |
29US pt dry | 0.13US bbl lqd |
30US pt dry | 0.14US bbl lqd |
31US pt dry | 0.14US bbl lqd |
32US pt dry | 0.15US bbl lqd |
33US pt dry | 0.15US bbl lqd |
34US pt dry | 0.16US bbl lqd |
35US pt dry | 0.16US bbl lqd |
36US pt dry | 0.17US bbl lqd |
37US pt dry | 0.17US bbl lqd |
38US pt dry | 0.18US bbl lqd |
39US pt dry | 0.18US bbl lqd |
Panh Mỹ (khô) | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
40US pt dry | 0.18US bbl lqd |
41US pt dry | 0.19US bbl lqd |
42US pt dry | 0.19US bbl lqd |
43US pt dry | 0.20US bbl lqd |
44US pt dry | 0.20US bbl lqd |
45US pt dry | 0.21US bbl lqd |
46US pt dry | 0.21US bbl lqd |
47US pt dry | 0.22US bbl lqd |
48US pt dry | 0.22US bbl lqd |
49US pt dry | 0.23US bbl lqd |
50US pt dry | 0.23US bbl lqd |
51US pt dry | 0.24US bbl lqd |
52US pt dry | 0.24US bbl lqd |
53US pt dry | 0.24US bbl lqd |
54US pt dry | 0.25US bbl lqd |
55US pt dry | 0.25US bbl lqd |
56US pt dry | 0.26US bbl lqd |
57US pt dry | 0.26US bbl lqd |
58US pt dry | 0.27US bbl lqd |
59US pt dry | 0.27US bbl lqd |