Chuyển đổi Panh Mỹ (khô) sang Thùng Mỹ (Liên bang)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (Liên bang) sang Panh Mỹ (khô) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (khô) sang Thùng Mỹ (Liên bang)

US bbl fed =
US pt dry * 0.0046921
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (khô)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (khô) sang Thùng Mỹ (Liên bang)

US bbl fed =
US pt dry * 0.0046921
 
 
 

Thùng Mỹ (Liên bang)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Panh Mỹ (khô) sang Thùng Mỹ (Liên bang)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (khô) Thùng Mỹ (Liên bang)
0US pt dry 0.00US bbl fed
1US pt dry 0.00US bbl fed
2US pt dry 0.01US bbl fed
3US pt dry 0.01US bbl fed
4US pt dry 0.02US bbl fed
5US pt dry 0.02US bbl fed
6US pt dry 0.03US bbl fed
7US pt dry 0.03US bbl fed
8US pt dry 0.04US bbl fed
9US pt dry 0.04US bbl fed
10US pt dry 0.05US bbl fed
11US pt dry 0.05US bbl fed
12US pt dry 0.06US bbl fed
13US pt dry 0.06US bbl fed
14US pt dry 0.07US bbl fed
15US pt dry 0.07US bbl fed
16US pt dry 0.08US bbl fed
17US pt dry 0.08US bbl fed
18US pt dry 0.08US bbl fed
19US pt dry 0.09US bbl fed
Panh Mỹ (khô) Thùng Mỹ (Liên bang)
20US pt dry 0.09US bbl fed
21US pt dry 0.10US bbl fed
22US pt dry 0.10US bbl fed
23US pt dry 0.11US bbl fed
24US pt dry 0.11US bbl fed
25US pt dry 0.12US bbl fed
26US pt dry 0.12US bbl fed
27US pt dry 0.13US bbl fed
28US pt dry 0.13US bbl fed
29US pt dry 0.14US bbl fed
30US pt dry 0.14US bbl fed
31US pt dry 0.15US bbl fed
32US pt dry 0.15US bbl fed
33US pt dry 0.15US bbl fed
34US pt dry 0.16US bbl fed
35US pt dry 0.16US bbl fed
36US pt dry 0.17US bbl fed
37US pt dry 0.17US bbl fed
38US pt dry 0.18US bbl fed
39US pt dry 0.18US bbl fed
Panh Mỹ (khô) Thùng Mỹ (Liên bang)
40US pt dry 0.19US bbl fed
41US pt dry 0.19US bbl fed
42US pt dry 0.20US bbl fed
43US pt dry 0.20US bbl fed
44US pt dry 0.21US bbl fed
45US pt dry 0.21US bbl fed
46US pt dry 0.22US bbl fed
47US pt dry 0.22US bbl fed
48US pt dry 0.23US bbl fed
49US pt dry 0.23US bbl fed
50US pt dry 0.23US bbl fed
51US pt dry 0.24US bbl fed
52US pt dry 0.24US bbl fed
53US pt dry 0.25US bbl fed
54US pt dry 0.25US bbl fed
55US pt dry 0.26US bbl fed
56US pt dry 0.26US bbl fed
57US pt dry 0.27US bbl fed
58US pt dry 0.27US bbl fed
59US pt dry 0.28US bbl fed
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian