Chuyển đổi Mililit sang Panh Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Mililit (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mililit sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
mL * 0.0021134
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Mililit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét bằng một phần nghìn lít

 

chuyển đổi Mililit sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
mL * 0.0021134
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Mililit sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Mililit Panh Mỹ (lỏng)
0mL 0.00US pt lqd
1mL 0.00US pt lqd
2mL 0.00US pt lqd
3mL 0.01US pt lqd
4mL 0.01US pt lqd
5mL 0.01US pt lqd
6mL 0.01US pt lqd
7mL 0.01US pt lqd
8mL 0.02US pt lqd
9mL 0.02US pt lqd
10mL 0.02US pt lqd
11mL 0.02US pt lqd
12mL 0.03US pt lqd
13mL 0.03US pt lqd
14mL 0.03US pt lqd
15mL 0.03US pt lqd
16mL 0.03US pt lqd
17mL 0.04US pt lqd
18mL 0.04US pt lqd
19mL 0.04US pt lqd
Mililit Panh Mỹ (lỏng)
20mL 0.04US pt lqd
21mL 0.04US pt lqd
22mL 0.05US pt lqd
23mL 0.05US pt lqd
24mL 0.05US pt lqd
25mL 0.05US pt lqd
26mL 0.05US pt lqd
27mL 0.06US pt lqd
28mL 0.06US pt lqd
29mL 0.06US pt lqd
30mL 0.06US pt lqd
31mL 0.07US pt lqd
32mL 0.07US pt lqd
33mL 0.07US pt lqd
34mL 0.07US pt lqd
35mL 0.07US pt lqd
36mL 0.08US pt lqd
37mL 0.08US pt lqd
38mL 0.08US pt lqd
39mL 0.08US pt lqd
Mililit Panh Mỹ (lỏng)
40mL 0.08US pt lqd
41mL 0.09US pt lqd
42mL 0.09US pt lqd
43mL 0.09US pt lqd
44mL 0.09US pt lqd
45mL 0.10US pt lqd
46mL 0.10US pt lqd
47mL 0.10US pt lqd
48mL 0.10US pt lqd
49mL 0.10US pt lqd
50mL 0.11US pt lqd
51mL 0.11US pt lqd
52mL 0.11US pt lqd
53mL 0.11US pt lqd
54mL 0.11US pt lqd
55mL 0.12US pt lqd
56mL 0.12US pt lqd
57mL 0.12US pt lqd
58mL 0.12US pt lqd
59mL 0.12US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian