Chuyển đổi Mililit sang Galông Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (lỏng) sang Mililit (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mililit sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
mL * 0.00026417
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Mililit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét bằng một phần nghìn lít

 

chuyển đổi Mililit sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
mL * 0.00026417
 
 
 

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Mililit sang Galông Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Mililit Galông Mỹ (lỏng)
0mL 0.00US gal lqd
1mL 0.00US gal lqd
2mL 0.00US gal lqd
3mL 0.00US gal lqd
4mL 0.00US gal lqd
5mL 0.00US gal lqd
6mL 0.00US gal lqd
7mL 0.00US gal lqd
8mL 0.00US gal lqd
9mL 0.00US gal lqd
10mL 0.00US gal lqd
11mL 0.00US gal lqd
12mL 0.00US gal lqd
13mL 0.00US gal lqd
14mL 0.00US gal lqd
15mL 0.00US gal lqd
16mL 0.00US gal lqd
17mL 0.00US gal lqd
18mL 0.00US gal lqd
19mL 0.01US gal lqd
Mililit Galông Mỹ (lỏng)
20mL 0.01US gal lqd
21mL 0.01US gal lqd
22mL 0.01US gal lqd
23mL 0.01US gal lqd
24mL 0.01US gal lqd
25mL 0.01US gal lqd
26mL 0.01US gal lqd
27mL 0.01US gal lqd
28mL 0.01US gal lqd
29mL 0.01US gal lqd
30mL 0.01US gal lqd
31mL 0.01US gal lqd
32mL 0.01US gal lqd
33mL 0.01US gal lqd
34mL 0.01US gal lqd
35mL 0.01US gal lqd
36mL 0.01US gal lqd
37mL 0.01US gal lqd
38mL 0.01US gal lqd
39mL 0.01US gal lqd
Mililit Galông Mỹ (lỏng)
40mL 0.01US gal lqd
41mL 0.01US gal lqd
42mL 0.01US gal lqd
43mL 0.01US gal lqd
44mL 0.01US gal lqd
45mL 0.01US gal lqd
46mL 0.01US gal lqd
47mL 0.01US gal lqd
48mL 0.01US gal lqd
49mL 0.01US gal lqd
50mL 0.01US gal lqd
51mL 0.01US gal lqd
52mL 0.01US gal lqd
53mL 0.01US gal lqd
54mL 0.01US gal lqd
55mL 0.01US gal lqd
56mL 0.01US gal lqd
57mL 0.02US gal lqd
58mL 0.02US gal lqd
59mL 0.02US gal lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian