Chuyển đổi Mét khối sang Panh Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Mét khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mét khối sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
m³ * 2113.4
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Mét khối

Một đơn vị thể tích theo hệ mét, thường được sử dụng để biểu thị nồng độ chất hóa học trong một thể tích không khí. Một mét khối bằng 35,3 feet khối hoặc 1,3 thước khối. Một mét khối cũng bằng 1000 lít hoặc một triệu centimet khối.

 

chuyển đổi Mét khối sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
m³ * 2113.4
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Mét khối sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Mét khối Panh Mỹ (lỏng)
0 0.00US pt lqd
1 2113.38US pt lqd
2 4226.75US pt lqd
3 6340.13US pt lqd
4 8453.51US pt lqd
5 10566.88US pt lqd
6 12680.26US pt lqd
7 14793.63US pt lqd
8 16907.01US pt lqd
9 19020.39US pt lqd
10 21133.76US pt lqd
11 23247.14US pt lqd
12 25360.52US pt lqd
13 27473.89US pt lqd
14 29587.27US pt lqd
15 31700.65US pt lqd
16 33814.02US pt lqd
17 35927.40US pt lqd
18 38040.78US pt lqd
19 40154.15US pt lqd
Mét khối Panh Mỹ (lỏng)
20 42267.53US pt lqd
21 44380.90US pt lqd
22 46494.28US pt lqd
23 48607.66US pt lqd
24 50721.03US pt lqd
25 52834.41US pt lqd
26 54947.79US pt lqd
27 57061.16US pt lqd
28 59174.54US pt lqd
29 61287.92US pt lqd
30 63401.29US pt lqd
31 65514.67US pt lqd
32 67628.04US pt lqd
33 69741.42US pt lqd
34 71854.80US pt lqd
35 73968.17US pt lqd
36 76081.55US pt lqd
37 78194.93US pt lqd
38 80308.30US pt lqd
39 82421.68US pt lqd
Mét khối Panh Mỹ (lỏng)
40 84535.06US pt lqd
41 86648.43US pt lqd
42 88761.81US pt lqd
43 90875.19US pt lqd
44 92988.56US pt lqd
45 95101.94US pt lqd
46 97215.31US pt lqd
47 99328.69US pt lqd
48 101442.07US pt lqd
49 103555.44US pt lqd
50 105668.82US pt lqd
51 107782.20US pt lqd
52 109895.57US pt lqd
53 112008.95US pt lqd
54 114122.33US pt lqd
55 116235.70US pt lqd
56 118349.08US pt lqd
57 120462.45US pt lqd
58 122575.83US pt lqd
59 124689.21US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian