Chuyển đổi Kilôlit sang Thùng Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (lỏng) sang Kilôlit (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilôlit sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
kl * 8.3864
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Kilôlit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét tương đương với 1000 lít hoặc một mét khối.

 

chuyển đổi Kilôlit sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
kl * 8.3864
 
 
 

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Kilôlit sang Thùng Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Kilôlit Thùng Mỹ (lỏng)
0kl 0.00US bbl lqd
1kl 8.39US bbl lqd
2kl 16.77US bbl lqd
3kl 25.16US bbl lqd
4kl 33.55US bbl lqd
5kl 41.93US bbl lqd
6kl 50.32US bbl lqd
7kl 58.70US bbl lqd
8kl 67.09US bbl lqd
9kl 75.48US bbl lqd
10kl 83.86US bbl lqd
11kl 92.25US bbl lqd
12kl 100.64US bbl lqd
13kl 109.02US bbl lqd
14kl 117.41US bbl lqd
15kl 125.80US bbl lqd
16kl 134.18US bbl lqd
17kl 142.57US bbl lqd
18kl 150.96US bbl lqd
19kl 159.34US bbl lqd
Kilôlit Thùng Mỹ (lỏng)
20kl 167.73US bbl lqd
21kl 176.11US bbl lqd
22kl 184.50US bbl lqd
23kl 192.89US bbl lqd
24kl 201.27US bbl lqd
25kl 209.66US bbl lqd
26kl 218.05US bbl lqd
27kl 226.43US bbl lqd
28kl 234.82US bbl lqd
29kl 243.21US bbl lqd
30kl 251.59US bbl lqd
31kl 259.98US bbl lqd
32kl 268.37US bbl lqd
33kl 276.75US bbl lqd
34kl 285.14US bbl lqd
35kl 293.52US bbl lqd
36kl 301.91US bbl lqd
37kl 310.30US bbl lqd
38kl 318.68US bbl lqd
39kl 327.07US bbl lqd
Kilôlit Thùng Mỹ (lỏng)
40kl 335.46US bbl lqd
41kl 343.84US bbl lqd
42kl 352.23US bbl lqd
43kl 360.62US bbl lqd
44kl 369.00US bbl lqd
45kl 377.39US bbl lqd
46kl 385.78US bbl lqd
47kl 394.16US bbl lqd
48kl 402.55US bbl lqd
49kl 410.93US bbl lqd
50kl 419.32US bbl lqd
51kl 427.71US bbl lqd
52kl 436.09US bbl lqd
53kl 444.48US bbl lqd
54kl 452.87US bbl lqd
55kl 461.25US bbl lqd
56kl 469.64US bbl lqd
57kl 478.03US bbl lqd
58kl 486.41US bbl lqd
59kl 494.80US bbl lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian