Chuyển đổi Kilôlit sang Thìa cà phê theo hệ mét

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa cà phê theo hệ mét sang Kilôlit (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilôlit sang Thìa cà phê theo hệ mét

metric tsp =
kl * 200000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Kilôlit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét tương đương với 1000 lít hoặc một mét khối.

 

chuyển đổi Kilôlit sang Thìa cà phê theo hệ mét

metric tsp =
kl * 200000
 
 
 

 

Bảng Kilôlit sang Thìa cà phê theo hệ mét

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Kilôlit Thìa cà phê theo hệ mét
0kl 0.00metric tsp
1kl 200000.00metric tsp
2kl 400000.00metric tsp
3kl 600000.00metric tsp
4kl 800000.00metric tsp
5kl 1000000.00metric tsp
6kl 1200000.00metric tsp
7kl 1400000.00metric tsp
8kl 1600000.00metric tsp
9kl 1800000.00metric tsp
10kl 2000000.00metric tsp
11kl 2200000.00metric tsp
12kl 2400000.00metric tsp
13kl 2600000.00metric tsp
14kl 2800000.00metric tsp
15kl 3000000.00metric tsp
16kl 3200000.00metric tsp
17kl 3400000.00metric tsp
18kl 3600000.00metric tsp
19kl 3800000.00metric tsp
Kilôlit Thìa cà phê theo hệ mét
20kl 4000000.00metric tsp
21kl 4200000.00metric tsp
22kl 4400000.00metric tsp
23kl 4600000.00metric tsp
24kl 4800000.00metric tsp
25kl 5000000.00metric tsp
26kl 5200000.00metric tsp
27kl 5400000.00metric tsp
28kl 5600000.00metric tsp
29kl 5800000.00metric tsp
30kl 6000000.00metric tsp
31kl 6200000.00metric tsp
32kl 6400000.00metric tsp
33kl 6600000.00metric tsp
34kl 6800000.00metric tsp
35kl 7000000.00metric tsp
36kl 7200000.00metric tsp
37kl 7400000.00metric tsp
38kl 7600000.00metric tsp
39kl 7800000.00metric tsp
Kilôlit Thìa cà phê theo hệ mét
40kl 8000000.00metric tsp
41kl 8200000.00metric tsp
42kl 8400000.00metric tsp
43kl 8600000.00metric tsp
44kl 8800000.00metric tsp
45kl 9000000.00metric tsp
46kl 9200000.00metric tsp
47kl 9400000.00metric tsp
48kl 9600000.00metric tsp
49kl 9800000.00metric tsp
50kl 10000000.00metric tsp
51kl 10200000.00metric tsp
52kl 10400000.00metric tsp
53kl 10600000.00metric tsp
54kl 10800000.00metric tsp
55kl 11000000.00metric tsp
56kl 11200000.00metric tsp
57kl 11400000.00metric tsp
58kl 11600000.00metric tsp
59kl 11800000.00metric tsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian