Chuyển đổi Inch khối sang Thùng Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (lỏng) sang Inch khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Inch khối sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
in³ * 0.00013743
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Inch khối

Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.

 

chuyển đổi Inch khối sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
in³ * 0.00013743
 
 
 

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Inch khối sang Thùng Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Inch khối Thùng Mỹ (lỏng)
0in³ 0.00US bbl lqd
1in³ 0.00US bbl lqd
2in³ 0.00US bbl lqd
3in³ 0.00US bbl lqd
4in³ 0.00US bbl lqd
5in³ 0.00US bbl lqd
6in³ 0.00US bbl lqd
7in³ 0.00US bbl lqd
8in³ 0.00US bbl lqd
9in³ 0.00US bbl lqd
10in³ 0.00US bbl lqd
11in³ 0.00US bbl lqd
12in³ 0.00US bbl lqd
13in³ 0.00US bbl lqd
14in³ 0.00US bbl lqd
15in³ 0.00US bbl lqd
16in³ 0.00US bbl lqd
17in³ 0.00US bbl lqd
18in³ 0.00US bbl lqd
19in³ 0.00US bbl lqd
Inch khối Thùng Mỹ (lỏng)
20in³ 0.00US bbl lqd
21in³ 0.00US bbl lqd
22in³ 0.00US bbl lqd
23in³ 0.00US bbl lqd
24in³ 0.00US bbl lqd
25in³ 0.00US bbl lqd
26in³ 0.00US bbl lqd
27in³ 0.00US bbl lqd
28in³ 0.00US bbl lqd
29in³ 0.00US bbl lqd
30in³ 0.00US bbl lqd
31in³ 0.00US bbl lqd
32in³ 0.00US bbl lqd
33in³ 0.00US bbl lqd
34in³ 0.00US bbl lqd
35in³ 0.00US bbl lqd
36in³ 0.00US bbl lqd
37in³ 0.01US bbl lqd
38in³ 0.01US bbl lqd
39in³ 0.01US bbl lqd
Inch khối Thùng Mỹ (lỏng)
40in³ 0.01US bbl lqd
41in³ 0.01US bbl lqd
42in³ 0.01US bbl lqd
43in³ 0.01US bbl lqd
44in³ 0.01US bbl lqd
45in³ 0.01US bbl lqd
46in³ 0.01US bbl lqd
47in³ 0.01US bbl lqd
48in³ 0.01US bbl lqd
49in³ 0.01US bbl lqd
50in³ 0.01US bbl lqd
51in³ 0.01US bbl lqd
52in³ 0.01US bbl lqd
53in³ 0.01US bbl lqd
54in³ 0.01US bbl lqd
55in³ 0.01US bbl lqd
56in³ 0.01US bbl lqd
57in³ 0.01US bbl lqd
58in³ 0.01US bbl lqd
59in³ 0.01US bbl lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian