Inch khối
Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Inch khối | Thìa canh Anh |
---|---|
0in³ | 0.00UK tblsp |
1in³ | 1.15UK tblsp |
2in³ | 2.31UK tblsp |
3in³ | 3.46UK tblsp |
4in³ | 4.61UK tblsp |
5in³ | 5.77UK tblsp |
6in³ | 6.92UK tblsp |
7in³ | 8.07UK tblsp |
8in³ | 9.23UK tblsp |
9in³ | 10.38UK tblsp |
10in³ | 11.53UK tblsp |
11in³ | 12.69UK tblsp |
12in³ | 13.84UK tblsp |
13in³ | 15.00UK tblsp |
14in³ | 16.15UK tblsp |
15in³ | 17.30UK tblsp |
16in³ | 18.46UK tblsp |
17in³ | 19.61UK tblsp |
18in³ | 20.76UK tblsp |
19in³ | 21.92UK tblsp |
Inch khối | Thìa canh Anh |
---|---|
20in³ | 23.07UK tblsp |
21in³ | 24.22UK tblsp |
22in³ | 25.38UK tblsp |
23in³ | 26.53UK tblsp |
24in³ | 27.68UK tblsp |
25in³ | 28.84UK tblsp |
26in³ | 29.99UK tblsp |
27in³ | 31.14UK tblsp |
28in³ | 32.30UK tblsp |
29in³ | 33.45UK tblsp |
30in³ | 34.60UK tblsp |
31in³ | 35.76UK tblsp |
32in³ | 36.91UK tblsp |
33in³ | 38.07UK tblsp |
34in³ | 39.22UK tblsp |
35in³ | 40.37UK tblsp |
36in³ | 41.53UK tblsp |
37in³ | 42.68UK tblsp |
38in³ | 43.83UK tblsp |
39in³ | 44.99UK tblsp |
Inch khối | Thìa canh Anh |
---|---|
40in³ | 46.14UK tblsp |
41in³ | 47.29UK tblsp |
42in³ | 48.45UK tblsp |
43in³ | 49.60UK tblsp |
44in³ | 50.75UK tblsp |
45in³ | 51.91UK tblsp |
46in³ | 53.06UK tblsp |
47in³ | 54.21UK tblsp |
48in³ | 55.37UK tblsp |
49in³ | 56.52UK tblsp |
50in³ | 57.67UK tblsp |
51in³ | 58.83UK tblsp |
52in³ | 59.98UK tblsp |
53in³ | 61.13UK tblsp |
54in³ | 62.29UK tblsp |
55in³ | 63.44UK tblsp |
56in³ | 64.60UK tblsp |
57in³ | 65.75UK tblsp |
58in³ | 66.90UK tblsp |
59in³ | 68.06UK tblsp |