Inch khối
Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối
Inch khối | Panh Anh |
---|---|
0in³ | 0.00pt |
1in³ | 0.03pt |
2in³ | 0.06pt |
3in³ | 0.09pt |
4in³ | 0.12pt |
5in³ | 0.14pt |
6in³ | 0.17pt |
7in³ | 0.20pt |
8in³ | 0.23pt |
9in³ | 0.26pt |
10in³ | 0.29pt |
11in³ | 0.32pt |
12in³ | 0.35pt |
13in³ | 0.37pt |
14in³ | 0.40pt |
15in³ | 0.43pt |
16in³ | 0.46pt |
17in³ | 0.49pt |
18in³ | 0.52pt |
19in³ | 0.55pt |
Inch khối | Panh Anh |
---|---|
20in³ | 0.58pt |
21in³ | 0.61pt |
22in³ | 0.63pt |
23in³ | 0.66pt |
24in³ | 0.69pt |
25in³ | 0.72pt |
26in³ | 0.75pt |
27in³ | 0.78pt |
28in³ | 0.81pt |
29in³ | 0.84pt |
30in³ | 0.87pt |
31in³ | 0.89pt |
32in³ | 0.92pt |
33in³ | 0.95pt |
34in³ | 0.98pt |
35in³ | 1.01pt |
36in³ | 1.04pt |
37in³ | 1.07pt |
38in³ | 1.10pt |
39in³ | 1.12pt |
Inch khối | Panh Anh |
---|---|
40in³ | 1.15pt |
41in³ | 1.18pt |
42in³ | 1.21pt |
43in³ | 1.24pt |
44in³ | 1.27pt |
45in³ | 1.30pt |
46in³ | 1.33pt |
47in³ | 1.36pt |
48in³ | 1.38pt |
49in³ | 1.41pt |
50in³ | 1.44pt |
51in³ | 1.47pt |
52in³ | 1.50pt |
53in³ | 1.53pt |
54in³ | 1.56pt |
55in³ | 1.59pt |
56in³ | 1.61pt |
57in³ | 1.64pt |
58in³ | 1.67pt |
59in³ | 1.70pt |