Chuyển đổi Gin (Anh) sang Thùng Mỹ (dầu)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (dầu) sang Gin (Anh) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gin (Anh) sang Thùng Mỹ (dầu)

US bbl oil =
UK gill * 0.00089356
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gin (Anh)

Đơn vị đo lường của Anh tương đương một phần tư panh (Anh)

 

chuyển đổi Gin (Anh) sang Thùng Mỹ (dầu)

US bbl oil =
UK gill * 0.00089356
 
 
 

Thùng Mỹ (dầu)

Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Gin (Anh) sang Thùng Mỹ (dầu)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gin (Anh) Thùng Mỹ (dầu)
0UK gill 0.00US bbl oil
1UK gill 0.00US bbl oil
2UK gill 0.00US bbl oil
3UK gill 0.00US bbl oil
4UK gill 0.00US bbl oil
5UK gill 0.00US bbl oil
6UK gill 0.01US bbl oil
7UK gill 0.01US bbl oil
8UK gill 0.01US bbl oil
9UK gill 0.01US bbl oil
10UK gill 0.01US bbl oil
11UK gill 0.01US bbl oil
12UK gill 0.01US bbl oil
13UK gill 0.01US bbl oil
14UK gill 0.01US bbl oil
15UK gill 0.01US bbl oil
16UK gill 0.01US bbl oil
17UK gill 0.02US bbl oil
18UK gill 0.02US bbl oil
19UK gill 0.02US bbl oil
Gin (Anh) Thùng Mỹ (dầu)
20UK gill 0.02US bbl oil
21UK gill 0.02US bbl oil
22UK gill 0.02US bbl oil
23UK gill 0.02US bbl oil
24UK gill 0.02US bbl oil
25UK gill 0.02US bbl oil
26UK gill 0.02US bbl oil
27UK gill 0.02US bbl oil
28UK gill 0.03US bbl oil
29UK gill 0.03US bbl oil
30UK gill 0.03US bbl oil
31UK gill 0.03US bbl oil
32UK gill 0.03US bbl oil
33UK gill 0.03US bbl oil
34UK gill 0.03US bbl oil
35UK gill 0.03US bbl oil
36UK gill 0.03US bbl oil
37UK gill 0.03US bbl oil
38UK gill 0.03US bbl oil
39UK gill 0.03US bbl oil
Gin (Anh) Thùng Mỹ (dầu)
40UK gill 0.04US bbl oil
41UK gill 0.04US bbl oil
42UK gill 0.04US bbl oil
43UK gill 0.04US bbl oil
44UK gill 0.04US bbl oil
45UK gill 0.04US bbl oil
46UK gill 0.04US bbl oil
47UK gill 0.04US bbl oil
48UK gill 0.04US bbl oil
49UK gill 0.04US bbl oil
50UK gill 0.04US bbl oil
51UK gill 0.05US bbl oil
52UK gill 0.05US bbl oil
53UK gill 0.05US bbl oil
54UK gill 0.05US bbl oil
55UK gill 0.05US bbl oil
56UK gill 0.05US bbl oil
57UK gill 0.05US bbl oil
58UK gill 0.05US bbl oil
59UK gill 0.05US bbl oil
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian