Gin (Anh)
Đơn vị đo lường của Anh tương đương một phần tư panh (Anh)
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo lường của Anh tương đương một phần tư panh (Anh)
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Gin (Anh) | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
0UK gill | 0.00US pt dry |
1UK gill | 0.26US pt dry |
2UK gill | 0.52US pt dry |
3UK gill | 0.77US pt dry |
4UK gill | 1.03US pt dry |
5UK gill | 1.29US pt dry |
6UK gill | 1.55US pt dry |
7UK gill | 1.81US pt dry |
8UK gill | 2.06US pt dry |
9UK gill | 2.32US pt dry |
10UK gill | 2.58US pt dry |
11UK gill | 2.84US pt dry |
12UK gill | 3.10US pt dry |
13UK gill | 3.35US pt dry |
14UK gill | 3.61US pt dry |
15UK gill | 3.87US pt dry |
16UK gill | 4.13US pt dry |
17UK gill | 4.39US pt dry |
18UK gill | 4.64US pt dry |
19UK gill | 4.90US pt dry |
Gin (Anh) | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
20UK gill | 5.16US pt dry |
21UK gill | 5.42US pt dry |
22UK gill | 5.68US pt dry |
23UK gill | 5.93US pt dry |
24UK gill | 6.19US pt dry |
25UK gill | 6.45US pt dry |
26UK gill | 6.71US pt dry |
27UK gill | 6.97US pt dry |
28UK gill | 7.22US pt dry |
29UK gill | 7.48US pt dry |
30UK gill | 7.74US pt dry |
31UK gill | 8.00US pt dry |
32UK gill | 8.26US pt dry |
33UK gill | 8.51US pt dry |
34UK gill | 8.77US pt dry |
35UK gill | 9.03US pt dry |
36UK gill | 9.29US pt dry |
37UK gill | 9.55US pt dry |
38UK gill | 9.80US pt dry |
39UK gill | 10.06US pt dry |
Gin (Anh) | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
40UK gill | 10.32US pt dry |
41UK gill | 10.58US pt dry |
42UK gill | 10.84US pt dry |
43UK gill | 11.09US pt dry |
44UK gill | 11.35US pt dry |
45UK gill | 11.61US pt dry |
46UK gill | 11.87US pt dry |
47UK gill | 12.13US pt dry |
48UK gill | 12.38US pt dry |
49UK gill | 12.64US pt dry |
50UK gill | 12.90US pt dry |
51UK gill | 13.16US pt dry |
52UK gill | 13.42US pt dry |
53UK gill | 13.67US pt dry |
54UK gill | 13.93US pt dry |
55UK gill | 14.19US pt dry |
56UK gill | 14.45US pt dry |
57UK gill | 14.71US pt dry |
58UK gill | 14.96US pt dry |
59UK gill | 15.22US pt dry |