Chuyển đổi Galông Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (lỏng) sang Galông Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
US gal lqd * 0.031746
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

chuyển đổi Galông Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
US gal lqd * 0.031746
 
 
 

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Galông Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Galông Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (lỏng)
0US gal lqd 0.00US bbl lqd
1US gal lqd 0.03US bbl lqd
2US gal lqd 0.06US bbl lqd
3US gal lqd 0.10US bbl lqd
4US gal lqd 0.13US bbl lqd
5US gal lqd 0.16US bbl lqd
6US gal lqd 0.19US bbl lqd
7US gal lqd 0.22US bbl lqd
8US gal lqd 0.25US bbl lqd
9US gal lqd 0.29US bbl lqd
10US gal lqd 0.32US bbl lqd
11US gal lqd 0.35US bbl lqd
12US gal lqd 0.38US bbl lqd
13US gal lqd 0.41US bbl lqd
14US gal lqd 0.44US bbl lqd
15US gal lqd 0.48US bbl lqd
16US gal lqd 0.51US bbl lqd
17US gal lqd 0.54US bbl lqd
18US gal lqd 0.57US bbl lqd
19US gal lqd 0.60US bbl lqd
Galông Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (lỏng)
20US gal lqd 0.63US bbl lqd
21US gal lqd 0.67US bbl lqd
22US gal lqd 0.70US bbl lqd
23US gal lqd 0.73US bbl lqd
24US gal lqd 0.76US bbl lqd
25US gal lqd 0.79US bbl lqd
26US gal lqd 0.83US bbl lqd
27US gal lqd 0.86US bbl lqd
28US gal lqd 0.89US bbl lqd
29US gal lqd 0.92US bbl lqd
30US gal lqd 0.95US bbl lqd
31US gal lqd 0.98US bbl lqd
32US gal lqd 1.02US bbl lqd
33US gal lqd 1.05US bbl lqd
34US gal lqd 1.08US bbl lqd
35US gal lqd 1.11US bbl lqd
36US gal lqd 1.14US bbl lqd
37US gal lqd 1.17US bbl lqd
38US gal lqd 1.21US bbl lqd
39US gal lqd 1.24US bbl lqd
Galông Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (lỏng)
40US gal lqd 1.27US bbl lqd
41US gal lqd 1.30US bbl lqd
42US gal lqd 1.33US bbl lqd
43US gal lqd 1.37US bbl lqd
44US gal lqd 1.40US bbl lqd
45US gal lqd 1.43US bbl lqd
46US gal lqd 1.46US bbl lqd
47US gal lqd 1.49US bbl lqd
48US gal lqd 1.52US bbl lqd
49US gal lqd 1.56US bbl lqd
50US gal lqd 1.59US bbl lqd
51US gal lqd 1.62US bbl lqd
52US gal lqd 1.65US bbl lqd
53US gal lqd 1.68US bbl lqd
54US gal lqd 1.71US bbl lqd
55US gal lqd 1.75US bbl lqd
56US gal lqd 1.78US bbl lqd
57US gal lqd 1.81US bbl lqd
58US gal lqd 1.84US bbl lqd
59US gal lqd 1.87US bbl lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian