Galông Mỹ (lỏng)
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Galông Mỹ (lỏng) | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
0US gal lqd | 0.00US pt dry |
1US gal lqd | 6.87US pt dry |
2US gal lqd | 13.75US pt dry |
3US gal lqd | 20.62US pt dry |
4US gal lqd | 27.50US pt dry |
5US gal lqd | 34.37US pt dry |
6US gal lqd | 41.25US pt dry |
7US gal lqd | 48.12US pt dry |
8US gal lqd | 55.00US pt dry |
9US gal lqd | 61.87US pt dry |
10US gal lqd | 68.75US pt dry |
11US gal lqd | 75.62US pt dry |
12US gal lqd | 82.50US pt dry |
13US gal lqd | 89.37US pt dry |
14US gal lqd | 96.25US pt dry |
15US gal lqd | 103.12US pt dry |
16US gal lqd | 110.00US pt dry |
17US gal lqd | 116.87US pt dry |
18US gal lqd | 123.75US pt dry |
19US gal lqd | 130.62US pt dry |
Galông Mỹ (lỏng) | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
20US gal lqd | 137.50US pt dry |
21US gal lqd | 144.37US pt dry |
22US gal lqd | 151.25US pt dry |
23US gal lqd | 158.12US pt dry |
24US gal lqd | 165.00US pt dry |
25US gal lqd | 171.87US pt dry |
26US gal lqd | 178.75US pt dry |
27US gal lqd | 185.62US pt dry |
28US gal lqd | 192.50US pt dry |
29US gal lqd | 199.37US pt dry |
30US gal lqd | 206.25US pt dry |
31US gal lqd | 213.12US pt dry |
32US gal lqd | 220.00US pt dry |
33US gal lqd | 226.87US pt dry |
34US gal lqd | 233.75US pt dry |
35US gal lqd | 240.62US pt dry |
36US gal lqd | 247.50US pt dry |
37US gal lqd | 254.37US pt dry |
38US gal lqd | 261.25US pt dry |
39US gal lqd | 268.12US pt dry |
Galông Mỹ (lỏng) | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
40US gal lqd | 275.00US pt dry |
41US gal lqd | 281.87US pt dry |
42US gal lqd | 288.75US pt dry |
43US gal lqd | 295.62US pt dry |
44US gal lqd | 302.50US pt dry |
45US gal lqd | 309.37US pt dry |
46US gal lqd | 316.25US pt dry |
47US gal lqd | 323.12US pt dry |
48US gal lqd | 330.00US pt dry |
49US gal lqd | 336.87US pt dry |
50US gal lqd | 343.75US pt dry |
51US gal lqd | 350.62US pt dry |
52US gal lqd | 357.50US pt dry |
53US gal lqd | 364.37US pt dry |
54US gal lqd | 371.25US pt dry |
55US gal lqd | 378.12US pt dry |
56US gal lqd | 385.00US pt dry |
57US gal lqd | 391.87US pt dry |
58US gal lqd | 398.75US pt dry |
59US gal lqd | 405.62US pt dry |