Chuyển đổi Feet khối sang Thùng Mỹ (Liên bang)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (Liên bang) sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet khối sang Thùng Mỹ (Liên bang)

US bbl fed =
ft³ * 0.24131
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Feet khối

Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.

Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.

 

chuyển đổi Feet khối sang Thùng Mỹ (Liên bang)

US bbl fed =
ft³ * 0.24131
 
 
 

Thùng Mỹ (Liên bang)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Feet khối sang Thùng Mỹ (Liên bang)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet khối Thùng Mỹ (Liên bang)
0ft³ 0.00US bbl fed
1ft³ 0.24US bbl fed
2ft³ 0.48US bbl fed
3ft³ 0.72US bbl fed
4ft³ 0.97US bbl fed
5ft³ 1.21US bbl fed
6ft³ 1.45US bbl fed
7ft³ 1.69US bbl fed
8ft³ 1.93US bbl fed
9ft³ 2.17US bbl fed
10ft³ 2.41US bbl fed
11ft³ 2.65US bbl fed
12ft³ 2.90US bbl fed
13ft³ 3.14US bbl fed
14ft³ 3.38US bbl fed
15ft³ 3.62US bbl fed
16ft³ 3.86US bbl fed
17ft³ 4.10US bbl fed
18ft³ 4.34US bbl fed
19ft³ 4.58US bbl fed
Feet khối Thùng Mỹ (Liên bang)
20ft³ 4.83US bbl fed
21ft³ 5.07US bbl fed
22ft³ 5.31US bbl fed
23ft³ 5.55US bbl fed
24ft³ 5.79US bbl fed
25ft³ 6.03US bbl fed
26ft³ 6.27US bbl fed
27ft³ 6.52US bbl fed
28ft³ 6.76US bbl fed
29ft³ 7.00US bbl fed
30ft³ 7.24US bbl fed
31ft³ 7.48US bbl fed
32ft³ 7.72US bbl fed
33ft³ 7.96US bbl fed
34ft³ 8.20US bbl fed
35ft³ 8.45US bbl fed
36ft³ 8.69US bbl fed
37ft³ 8.93US bbl fed
38ft³ 9.17US bbl fed
39ft³ 9.41US bbl fed
Feet khối Thùng Mỹ (Liên bang)
40ft³ 9.65US bbl fed
41ft³ 9.89US bbl fed
42ft³ 10.13US bbl fed
43ft³ 10.38US bbl fed
44ft³ 10.62US bbl fed
45ft³ 10.86US bbl fed
46ft³ 11.10US bbl fed
47ft³ 11.34US bbl fed
48ft³ 11.58US bbl fed
49ft³ 11.82US bbl fed
50ft³ 12.07US bbl fed
51ft³ 12.31US bbl fed
52ft³ 12.55US bbl fed
53ft³ 12.79US bbl fed
54ft³ 13.03US bbl fed
55ft³ 13.27US bbl fed
56ft³ 13.51US bbl fed
57ft³ 13.75US bbl fed
58ft³ 14.00US bbl fed
59ft³ 14.24US bbl fed
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian