Chuyển đổi Feet khối sang Thùng Mỹ (dầu)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (dầu) sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet khối sang Thùng Mỹ (dầu)

US bbl oil =
ft³ * 0.17811
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Feet khối

Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.

Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.

 

chuyển đổi Feet khối sang Thùng Mỹ (dầu)

US bbl oil =
ft³ * 0.17811
 
 
 

Thùng Mỹ (dầu)

Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Feet khối sang Thùng Mỹ (dầu)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet khối Thùng Mỹ (dầu)
0ft³ 0.00US bbl oil
1ft³ 0.18US bbl oil
2ft³ 0.36US bbl oil
3ft³ 0.53US bbl oil
4ft³ 0.71US bbl oil
5ft³ 0.89US bbl oil
6ft³ 1.07US bbl oil
7ft³ 1.25US bbl oil
8ft³ 1.42US bbl oil
9ft³ 1.60US bbl oil
10ft³ 1.78US bbl oil
11ft³ 1.96US bbl oil
12ft³ 2.14US bbl oil
13ft³ 2.32US bbl oil
14ft³ 2.49US bbl oil
15ft³ 2.67US bbl oil
16ft³ 2.85US bbl oil
17ft³ 3.03US bbl oil
18ft³ 3.21US bbl oil
19ft³ 3.38US bbl oil
Feet khối Thùng Mỹ (dầu)
20ft³ 3.56US bbl oil
21ft³ 3.74US bbl oil
22ft³ 3.92US bbl oil
23ft³ 4.10US bbl oil
24ft³ 4.27US bbl oil
25ft³ 4.45US bbl oil
26ft³ 4.63US bbl oil
27ft³ 4.81US bbl oil
28ft³ 4.99US bbl oil
29ft³ 5.17US bbl oil
30ft³ 5.34US bbl oil
31ft³ 5.52US bbl oil
32ft³ 5.70US bbl oil
33ft³ 5.88US bbl oil
34ft³ 6.06US bbl oil
35ft³ 6.23US bbl oil
36ft³ 6.41US bbl oil
37ft³ 6.59US bbl oil
38ft³ 6.77US bbl oil
39ft³ 6.95US bbl oil
Feet khối Thùng Mỹ (dầu)
40ft³ 7.12US bbl oil
41ft³ 7.30US bbl oil
42ft³ 7.48US bbl oil
43ft³ 7.66US bbl oil
44ft³ 7.84US bbl oil
45ft³ 8.01US bbl oil
46ft³ 8.19US bbl oil
47ft³ 8.37US bbl oil
48ft³ 8.55US bbl oil
49ft³ 8.73US bbl oil
50ft³ 8.91US bbl oil
51ft³ 9.08US bbl oil
52ft³ 9.26US bbl oil
53ft³ 9.44US bbl oil
54ft³ 9.62US bbl oil
55ft³ 9.80US bbl oil
56ft³ 9.97US bbl oil
57ft³ 10.15US bbl oil
58ft³ 10.33US bbl oil
59ft³ 10.51US bbl oil
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian