Chuyển đổi Feet khối sang Thìa canh theo hệ mét

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa canh theo hệ mét sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet khối sang Thìa canh theo hệ mét

metric tblsp =
ft³ * 1887.8
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Feet khối

Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.

Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.

 

chuyển đổi Feet khối sang Thìa canh theo hệ mét

metric tblsp =
ft³ * 1887.8
 
 
 

Thìa canh theo hệ mét

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn

 

Bảng Feet khối sang Thìa canh theo hệ mét

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet khối Thìa canh theo hệ mét
0ft³ 0.00metric tblsp
1ft³ 1887.79metric tblsp
2ft³ 3775.58metric tblsp
3ft³ 5663.37metric tblsp
4ft³ 7551.16metric tblsp
5ft³ 9438.95metric tblsp
6ft³ 11326.74metric tblsp
7ft³ 13214.53metric tblsp
8ft³ 15102.32metric tblsp
9ft³ 16990.11metric tblsp
10ft³ 18877.90metric tblsp
11ft³ 20765.69metric tblsp
12ft³ 22653.48metric tblsp
13ft³ 24541.27metric tblsp
14ft³ 26429.06metric tblsp
15ft³ 28316.85metric tblsp
16ft³ 30204.64metric tblsp
17ft³ 32092.43metric tblsp
18ft³ 33980.22metric tblsp
19ft³ 35868.01metric tblsp
Feet khối Thìa canh theo hệ mét
20ft³ 37755.79metric tblsp
21ft³ 39643.58metric tblsp
22ft³ 41531.37metric tblsp
23ft³ 43419.16metric tblsp
24ft³ 45306.95metric tblsp
25ft³ 47194.74metric tblsp
26ft³ 49082.53metric tblsp
27ft³ 50970.32metric tblsp
28ft³ 52858.11metric tblsp
29ft³ 54745.90metric tblsp
30ft³ 56633.69metric tblsp
31ft³ 58521.48metric tblsp
32ft³ 60409.27metric tblsp
33ft³ 62297.06metric tblsp
34ft³ 64184.85metric tblsp
35ft³ 66072.64metric tblsp
36ft³ 67960.43metric tblsp
37ft³ 69848.22metric tblsp
38ft³ 71736.01metric tblsp
39ft³ 73623.80metric tblsp
Feet khối Thìa canh theo hệ mét
40ft³ 75511.59metric tblsp
41ft³ 77399.38metric tblsp
42ft³ 79287.17metric tblsp
43ft³ 81174.96metric tblsp
44ft³ 83062.75metric tblsp
45ft³ 84950.54metric tblsp
46ft³ 86838.33metric tblsp
47ft³ 88726.12metric tblsp
48ft³ 90613.91metric tblsp
49ft³ 92501.70metric tblsp
50ft³ 94389.49metric tblsp
51ft³ 96277.28metric tblsp
52ft³ 98165.07metric tblsp
53ft³ 100052.86metric tblsp
54ft³ 101940.65metric tblsp
55ft³ 103828.44metric tblsp
56ft³ 105716.23metric tblsp
57ft³ 107604.02metric tblsp
58ft³ 109491.80metric tblsp
59ft³ 111379.59metric tblsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian