Chuyển đổi Feet khối sang Thìa canh Mỹ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa canh Mỹ sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet khối sang Thìa canh Mỹ

US tblsp =
ft³ * 1915.0
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Feet khối

Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.

Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.

 

chuyển đổi Feet khối sang Thìa canh Mỹ

US tblsp =
ft³ * 1915.0
 
 
 

 

Bảng Feet khối sang Thìa canh Mỹ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet khối Thìa canh Mỹ
0ft³ 0.00US tblsp
1ft³ 1915.01US tblsp
2ft³ 3830.03US tblsp
3ft³ 5745.04US tblsp
4ft³ 7660.05US tblsp
5ft³ 9575.06US tblsp
6ft³ 11490.08US tblsp
7ft³ 13405.09US tblsp
8ft³ 15320.10US tblsp
9ft³ 17235.12US tblsp
10ft³ 19150.13US tblsp
11ft³ 21065.14US tblsp
12ft³ 22980.16US tblsp
13ft³ 24895.17US tblsp
14ft³ 26810.18US tblsp
15ft³ 28725.19US tblsp
16ft³ 30640.21US tblsp
17ft³ 32555.22US tblsp
18ft³ 34470.23US tblsp
19ft³ 36385.25US tblsp
Feet khối Thìa canh Mỹ
20ft³ 38300.26US tblsp
21ft³ 40215.27US tblsp
22ft³ 42130.29US tblsp
23ft³ 44045.30US tblsp
24ft³ 45960.31US tblsp
25ft³ 47875.32US tblsp
26ft³ 49790.34US tblsp
27ft³ 51705.35US tblsp
28ft³ 53620.36US tblsp
29ft³ 55535.38US tblsp
30ft³ 57450.39US tblsp
31ft³ 59365.40US tblsp
32ft³ 61280.41US tblsp
33ft³ 63195.43US tblsp
34ft³ 65110.44US tblsp
35ft³ 67025.45US tblsp
36ft³ 68940.47US tblsp
37ft³ 70855.48US tblsp
38ft³ 72770.49US tblsp
39ft³ 74685.51US tblsp
Feet khối Thìa canh Mỹ
40ft³ 76600.52US tblsp
41ft³ 78515.53US tblsp
42ft³ 80430.54US tblsp
43ft³ 82345.56US tblsp
44ft³ 84260.57US tblsp
45ft³ 86175.58US tblsp
46ft³ 88090.60US tblsp
47ft³ 90005.61US tblsp
48ft³ 91920.62US tblsp
49ft³ 93835.64US tblsp
50ft³ 95750.65US tblsp
51ft³ 97665.66US tblsp
52ft³ 99580.67US tblsp
53ft³ 101495.69US tblsp
54ft³ 103410.70US tblsp
55ft³ 105325.71US tblsp
56ft³ 107240.73US tblsp
57ft³ 109155.74US tblsp
58ft³ 111070.75US tblsp
59ft³ 112985.76US tblsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian