Chuyển đổi Feet khối sang Thìa cà phê Mỹ
Thìa cà phê Mỹ sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.
Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.
chuyển đổi Feet khối sang Thìa cà phê Mỹ
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Bảng Feet khối sang Thìa cà phê Mỹ
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
Feet khối
Thìa cà phê Mỹ
0 ft³
0.00 US tsp
1 ft³
5745.04 US tsp
2 ft³
11490.08 US tsp
3 ft³
17235.12 US tsp
4 ft³
22980.16 US tsp
5 ft³
28725.20 US tsp
6 ft³
34470.23 US tsp
7 ft³
40215.27 US tsp
8 ft³
45960.31 US tsp
9 ft³
51705.35 US tsp
10 ft³
57450.39 US tsp
11 ft³
63195.43 US tsp
12 ft³
68940.47 US tsp
13 ft³
74685.51 US tsp
14 ft³
80430.55 US tsp
15 ft³
86175.59 US tsp
16 ft³
91920.62 US tsp
17 ft³
97665.66 US tsp
18 ft³
103410.70 US tsp
19 ft³
109155.74 US tsp
Feet khối
Thìa cà phê Mỹ
20 ft³
114900.78 US tsp
21 ft³
120645.82 US tsp
22 ft³
126390.86 US tsp
23 ft³
132135.90 US tsp
24 ft³
137880.94 US tsp
25 ft³
143625.98 US tsp
26 ft³
149371.01 US tsp
27 ft³
155116.05 US tsp
28 ft³
160861.09 US tsp
29 ft³
166606.13 US tsp
30 ft³
172351.17 US tsp
31 ft³
178096.21 US tsp
32 ft³
183841.25 US tsp
33 ft³
189586.29 US tsp
34 ft³
195331.33 US tsp
35 ft³
201076.37 US tsp
36 ft³
206821.40 US tsp
37 ft³
212566.44 US tsp
38 ft³
218311.48 US tsp
39 ft³
224056.52 US tsp
Feet khối
Thìa cà phê Mỹ
40 ft³
229801.56 US tsp
41 ft³
235546.60 US tsp
42 ft³
241291.64 US tsp
43 ft³
247036.68 US tsp
44 ft³
252781.72 US tsp
45 ft³
258526.76 US tsp
46 ft³
264271.80 US tsp
47 ft³
270016.83 US tsp
48 ft³
275761.87 US tsp
49 ft³
281506.91 US tsp
50 ft³
287251.95 US tsp
51 ft³
292996.99 US tsp
52 ft³
298742.03 US tsp
53 ft³
304487.07 US tsp
54 ft³
310232.11 US tsp
55 ft³
315977.15 US tsp
56 ft³
321722.19 US tsp
57 ft³
327467.22 US tsp
58 ft³
333212.26 US tsp
59 ft³
338957.30 US tsp