Centimet khối
Thể tích tương đương với một khối lập phương một centimet nhân với một centimet nhân với một centimet. Thông thường được gọi là một Mililit vì đó là một phần nghìn lít.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Thể tích tương đương với một khối lập phương một centimet nhân với một centimet nhân với một centimet. Thông thường được gọi là một Mililit vì đó là một phần nghìn lít.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Centimet khối | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
0cm³ | 0.00US pt lqd |
1cm³ | 0.00US pt lqd |
2cm³ | 0.00US pt lqd |
3cm³ | 0.01US pt lqd |
4cm³ | 0.01US pt lqd |
5cm³ | 0.01US pt lqd |
6cm³ | 0.01US pt lqd |
7cm³ | 0.01US pt lqd |
8cm³ | 0.02US pt lqd |
9cm³ | 0.02US pt lqd |
10cm³ | 0.02US pt lqd |
11cm³ | 0.02US pt lqd |
12cm³ | 0.03US pt lqd |
13cm³ | 0.03US pt lqd |
14cm³ | 0.03US pt lqd |
15cm³ | 0.03US pt lqd |
16cm³ | 0.03US pt lqd |
17cm³ | 0.04US pt lqd |
18cm³ | 0.04US pt lqd |
19cm³ | 0.04US pt lqd |
Centimet khối | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
20cm³ | 0.04US pt lqd |
21cm³ | 0.04US pt lqd |
22cm³ | 0.05US pt lqd |
23cm³ | 0.05US pt lqd |
24cm³ | 0.05US pt lqd |
25cm³ | 0.05US pt lqd |
26cm³ | 0.05US pt lqd |
27cm³ | 0.06US pt lqd |
28cm³ | 0.06US pt lqd |
29cm³ | 0.06US pt lqd |
30cm³ | 0.06US pt lqd |
31cm³ | 0.07US pt lqd |
32cm³ | 0.07US pt lqd |
33cm³ | 0.07US pt lqd |
34cm³ | 0.07US pt lqd |
35cm³ | 0.07US pt lqd |
36cm³ | 0.08US pt lqd |
37cm³ | 0.08US pt lqd |
38cm³ | 0.08US pt lqd |
39cm³ | 0.08US pt lqd |
Centimet khối | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
40cm³ | 0.08US pt lqd |
41cm³ | 0.09US pt lqd |
42cm³ | 0.09US pt lqd |
43cm³ | 0.09US pt lqd |
44cm³ | 0.09US pt lqd |
45cm³ | 0.10US pt lqd |
46cm³ | 0.10US pt lqd |
47cm³ | 0.10US pt lqd |
48cm³ | 0.10US pt lqd |
49cm³ | 0.10US pt lqd |
50cm³ | 0.11US pt lqd |
51cm³ | 0.11US pt lqd |
52cm³ | 0.11US pt lqd |
53cm³ | 0.11US pt lqd |
54cm³ | 0.11US pt lqd |
55cm³ | 0.12US pt lqd |
56cm³ | 0.12US pt lqd |
57cm³ | 0.12US pt lqd |
58cm³ | 0.12US pt lqd |
59cm³ | 0.12US pt lqd |