Chuyển đổi Centilit sang Thùng Mỹ (Liên bang)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (Liên bang) sang Centilit (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Centilit sang Thùng Mỹ (Liên bang)

US bbl fed =
cl * 0.000085217
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Centilit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét bằng một phần trăm lít

 

chuyển đổi Centilit sang Thùng Mỹ (Liên bang)

US bbl fed =
cl * 0.000085217
 
 
 

Thùng Mỹ (Liên bang)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Centilit sang Thùng Mỹ (Liên bang)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Centilit Thùng Mỹ (Liên bang)
0cl 0.00US bbl fed
1cl 0.00US bbl fed
2cl 0.00US bbl fed
3cl 0.00US bbl fed
4cl 0.00US bbl fed
5cl 0.00US bbl fed
6cl 0.00US bbl fed
7cl 0.00US bbl fed
8cl 0.00US bbl fed
9cl 0.00US bbl fed
10cl 0.00US bbl fed
11cl 0.00US bbl fed
12cl 0.00US bbl fed
13cl 0.00US bbl fed
14cl 0.00US bbl fed
15cl 0.00US bbl fed
16cl 0.00US bbl fed
17cl 0.00US bbl fed
18cl 0.00US bbl fed
19cl 0.00US bbl fed
Centilit Thùng Mỹ (Liên bang)
20cl 0.00US bbl fed
21cl 0.00US bbl fed
22cl 0.00US bbl fed
23cl 0.00US bbl fed
24cl 0.00US bbl fed
25cl 0.00US bbl fed
26cl 0.00US bbl fed
27cl 0.00US bbl fed
28cl 0.00US bbl fed
29cl 0.00US bbl fed
30cl 0.00US bbl fed
31cl 0.00US bbl fed
32cl 0.00US bbl fed
33cl 0.00US bbl fed
34cl 0.00US bbl fed
35cl 0.00US bbl fed
36cl 0.00US bbl fed
37cl 0.00US bbl fed
38cl 0.00US bbl fed
39cl 0.00US bbl fed
Centilit Thùng Mỹ (Liên bang)
40cl 0.00US bbl fed
41cl 0.00US bbl fed
42cl 0.00US bbl fed
43cl 0.00US bbl fed
44cl 0.00US bbl fed
45cl 0.00US bbl fed
46cl 0.00US bbl fed
47cl 0.00US bbl fed
48cl 0.00US bbl fed
49cl 0.00US bbl fed
50cl 0.00US bbl fed
51cl 0.00US bbl fed
52cl 0.00US bbl fed
53cl 0.00US bbl fed
54cl 0.00US bbl fed
55cl 0.00US bbl fed
56cl 0.00US bbl fed
57cl 0.00US bbl fed
58cl 0.00US bbl fed
59cl 0.01US bbl fed
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian