Chuyển đổi Centilit sang Thùng Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Anh sang Centilit (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Centilit sang Thùng Anh

UK bbl =
cl * 0.000061103
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Centilit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét bằng một phần trăm lít

 

chuyển đổi Centilit sang Thùng Anh

UK bbl =
cl * 0.000061103
 
 
 

Thùng Anh

Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô

 

Bảng Centilit sang Thùng Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Centilit Thùng Anh
0cl 0.00UK bbl
1cl 0.00UK bbl
2cl 0.00UK bbl
3cl 0.00UK bbl
4cl 0.00UK bbl
5cl 0.00UK bbl
6cl 0.00UK bbl
7cl 0.00UK bbl
8cl 0.00UK bbl
9cl 0.00UK bbl
10cl 0.00UK bbl
11cl 0.00UK bbl
12cl 0.00UK bbl
13cl 0.00UK bbl
14cl 0.00UK bbl
15cl 0.00UK bbl
16cl 0.00UK bbl
17cl 0.00UK bbl
18cl 0.00UK bbl
19cl 0.00UK bbl
Centilit Thùng Anh
20cl 0.00UK bbl
21cl 0.00UK bbl
22cl 0.00UK bbl
23cl 0.00UK bbl
24cl 0.00UK bbl
25cl 0.00UK bbl
26cl 0.00UK bbl
27cl 0.00UK bbl
28cl 0.00UK bbl
29cl 0.00UK bbl
30cl 0.00UK bbl
31cl 0.00UK bbl
32cl 0.00UK bbl
33cl 0.00UK bbl
34cl 0.00UK bbl
35cl 0.00UK bbl
36cl 0.00UK bbl
37cl 0.00UK bbl
38cl 0.00UK bbl
39cl 0.00UK bbl
Centilit Thùng Anh
40cl 0.00UK bbl
41cl 0.00UK bbl
42cl 0.00UK bbl
43cl 0.00UK bbl
44cl 0.00UK bbl
45cl 0.00UK bbl
46cl 0.00UK bbl
47cl 0.00UK bbl
48cl 0.00UK bbl
49cl 0.00UK bbl
50cl 0.00UK bbl
51cl 0.00UK bbl
52cl 0.00UK bbl
53cl 0.00UK bbl
54cl 0.00UK bbl
55cl 0.00UK bbl
56cl 0.00UK bbl
57cl 0.00UK bbl
58cl 0.00UK bbl
59cl 0.00UK bbl
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian