Centilit
Một đơn vị thể tích theo hệ mét bằng một phần trăm lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị thể tích theo hệ mét bằng một phần trăm lít
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Centilit | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
0cl | 0.00US tsp |
1cl | 2.03US tsp |
2cl | 4.06US tsp |
3cl | 6.09US tsp |
4cl | 8.12US tsp |
5cl | 10.14US tsp |
6cl | 12.17US tsp |
7cl | 14.20US tsp |
8cl | 16.23US tsp |
9cl | 18.26US tsp |
10cl | 20.29US tsp |
11cl | 22.32US tsp |
12cl | 24.35US tsp |
13cl | 26.37US tsp |
14cl | 28.40US tsp |
15cl | 30.43US tsp |
16cl | 32.46US tsp |
17cl | 34.49US tsp |
18cl | 36.52US tsp |
19cl | 38.55US tsp |
Centilit | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
20cl | 40.58US tsp |
21cl | 42.61US tsp |
22cl | 44.63US tsp |
23cl | 46.66US tsp |
24cl | 48.69US tsp |
25cl | 50.72US tsp |
26cl | 52.75US tsp |
27cl | 54.78US tsp |
28cl | 56.81US tsp |
29cl | 58.84US tsp |
30cl | 60.87US tsp |
31cl | 62.89US tsp |
32cl | 64.92US tsp |
33cl | 66.95US tsp |
34cl | 68.98US tsp |
35cl | 71.01US tsp |
36cl | 73.04US tsp |
37cl | 75.07US tsp |
38cl | 77.10US tsp |
39cl | 79.12US tsp |
Centilit | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
40cl | 81.15US tsp |
41cl | 83.18US tsp |
42cl | 85.21US tsp |
43cl | 87.24US tsp |
44cl | 89.27US tsp |
45cl | 91.30US tsp |
46cl | 93.33US tsp |
47cl | 95.36US tsp |
48cl | 97.38US tsp |
49cl | 99.41US tsp |
50cl | 101.44US tsp |
51cl | 103.47US tsp |
52cl | 105.50US tsp |
53cl | 107.53US tsp |
54cl | 109.56US tsp |
55cl | 111.59US tsp |
56cl | 113.62US tsp |
57cl | 115.64US tsp |
58cl | 117.67US tsp |
59cl | 119.70US tsp |