Chuyển đổi Centilit sang Panh Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Anh sang Centilit (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Centilit sang Panh Anh

pt =
cl * 0.017598
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Centilit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét bằng một phần trăm lít

 

chuyển đổi Centilit sang Panh Anh

pt =
cl * 0.017598
 
 
 

Panh Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối

 

Bảng Centilit sang Panh Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Centilit Panh Anh
0cl 0.00pt
1cl 0.02pt
2cl 0.04pt
3cl 0.05pt
4cl 0.07pt
5cl 0.09pt
6cl 0.11pt
7cl 0.12pt
8cl 0.14pt
9cl 0.16pt
10cl 0.18pt
11cl 0.19pt
12cl 0.21pt
13cl 0.23pt
14cl 0.25pt
15cl 0.26pt
16cl 0.28pt
17cl 0.30pt
18cl 0.32pt
19cl 0.33pt
Centilit Panh Anh
20cl 0.35pt
21cl 0.37pt
22cl 0.39pt
23cl 0.40pt
24cl 0.42pt
25cl 0.44pt
26cl 0.46pt
27cl 0.48pt
28cl 0.49pt
29cl 0.51pt
30cl 0.53pt
31cl 0.55pt
32cl 0.56pt
33cl 0.58pt
34cl 0.60pt
35cl 0.62pt
36cl 0.63pt
37cl 0.65pt
38cl 0.67pt
39cl 0.69pt
Centilit Panh Anh
40cl 0.70pt
41cl 0.72pt
42cl 0.74pt
43cl 0.76pt
44cl 0.77pt
45cl 0.79pt
46cl 0.81pt
47cl 0.83pt
48cl 0.84pt
49cl 0.86pt
50cl 0.88pt
51cl 0.90pt
52cl 0.92pt
53cl 0.93pt
54cl 0.95pt
55cl 0.97pt
56cl 0.99pt
57cl 1.00pt
58cl 1.02pt
59cl 1.04pt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian