Ao-xơ chất lỏng Anh
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôiLưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
| Ao-xơ chất lỏng Anh | Thìa cà phê Anh |
|---|---|
| 0uk fl oz | 0.00UK tsp |
| 1uk fl oz | 8.00UK tsp |
| 2uk fl oz | 16.00UK tsp |
| 3uk fl oz | 24.00UK tsp |
| 4uk fl oz | 32.00UK tsp |
| 5uk fl oz | 40.00UK tsp |
| 6uk fl oz | 48.00UK tsp |
| 7uk fl oz | 56.00UK tsp |
| 8uk fl oz | 64.00UK tsp |
| 9uk fl oz | 72.00UK tsp |
| 10uk fl oz | 80.00UK tsp |
| 11uk fl oz | 88.00UK tsp |
| 12uk fl oz | 96.00UK tsp |
| 13uk fl oz | 104.00UK tsp |
| 14uk fl oz | 112.00UK tsp |
| 15uk fl oz | 120.00UK tsp |
| 16uk fl oz | 128.00UK tsp |
| 17uk fl oz | 136.00UK tsp |
| 18uk fl oz | 144.00UK tsp |
| 19uk fl oz | 152.00UK tsp |
| Ao-xơ chất lỏng Anh | Thìa cà phê Anh |
|---|---|
| 20uk fl oz | 160.00UK tsp |
| 21uk fl oz | 168.00UK tsp |
| 22uk fl oz | 176.00UK tsp |
| 23uk fl oz | 184.00UK tsp |
| 24uk fl oz | 192.00UK tsp |
| 25uk fl oz | 200.00UK tsp |
| 26uk fl oz | 208.00UK tsp |
| 27uk fl oz | 216.00UK tsp |
| 28uk fl oz | 224.00UK tsp |
| 29uk fl oz | 232.00UK tsp |
| 30uk fl oz | 240.00UK tsp |
| 31uk fl oz | 248.00UK tsp |
| 32uk fl oz | 256.00UK tsp |
| 33uk fl oz | 264.00UK tsp |
| 34uk fl oz | 272.00UK tsp |
| 35uk fl oz | 280.00UK tsp |
| 36uk fl oz | 288.00UK tsp |
| 37uk fl oz | 296.00UK tsp |
| 38uk fl oz | 304.00UK tsp |
| 39uk fl oz | 312.00UK tsp |
| Ao-xơ chất lỏng Anh | Thìa cà phê Anh |
|---|---|
| 40uk fl oz | 320.00UK tsp |
| 41uk fl oz | 328.00UK tsp |
| 42uk fl oz | 336.00UK tsp |
| 43uk fl oz | 344.00UK tsp |
| 44uk fl oz | 352.00UK tsp |
| 45uk fl oz | 360.00UK tsp |
| 46uk fl oz | 368.00UK tsp |
| 47uk fl oz | 376.00UK tsp |
| 48uk fl oz | 384.00UK tsp |
| 49uk fl oz | 392.00UK tsp |
| 50uk fl oz | 400.00UK tsp |
| 51uk fl oz | 408.00UK tsp |
| 52uk fl oz | 416.00UK tsp |
| 53uk fl oz | 424.00UK tsp |
| 54uk fl oz | 432.00UK tsp |
| 55uk fl oz | 440.00UK tsp |
| 56uk fl oz | 448.00UK tsp |
| 57uk fl oz | 456.00UK tsp |
| 58uk fl oz | 464.00UK tsp |
| 59uk fl oz | 472.00UK tsp |