Tấn
Đây là cách viết của tấn mét. Vui lòng chọn trang thích hợp.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đây là cách viết của tấn mét. Vui lòng chọn trang thích hợp.
Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.
-20.000T | -393cwt long -76.453lb |
-19.000T | -373cwt long -111.83lb |
-18.000T | -354cwt long -35.208lb |
-17.000T | -334cwt long -70.585lb |
-16.000T | -314cwt long -105.96lb |
-15.000T | -295cwt long -29.340lb |
-14.000T | -275cwt long -64.717lb |
-13.000T | -255cwt long -100.09lb |
-12.000T | -236cwt long -23.472lb |
-11.000T | -216cwt long -58.849lb |
-10.000T | -196cwt long -94.227lb |
-9.0000T | -177cwt long -17.604lb |
-8.0000T | -157cwt long -52.981lb |
-7.0000T | -137cwt long -88.359lb |
-6.0000T | -118cwt long -11.736lb |
-5.0000T | -98cwt long -47.113lb |
-4.0000T | -78cwt long -82.491lb |
-3.0000T | -59cwt long -5.8680lb |
-2.0000T | -39cwt long -41.245lb |
-1.0000T | -19cwt long -76.623lb |
Tấn | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
0.0000T | 0cwt long 0.0000lb |
1.0000T | 19cwt long 76.623lb |
2.0000T | 39cwt long 41.245lb |
3.0000T | 59cwt long 5.8680lb |
4.0000T | 78cwt long 82.491lb |
5.0000T | 98cwt long 47.113lb |
6.0000T | 118cwt long 11.736lb |
7.0000T | 137cwt long 88.359lb |
8.0000T | 157cwt long 52.981lb |
9.0000T | 177cwt long 17.604lb |
10.000T | 196cwt long 94.227lb |
11.000T | 216cwt long 58.849lb |
12.000T | 236cwt long 23.472lb |
13.000T | 255cwt long 100.09lb |
14.000T | 275cwt long 64.717lb |
15.000T | 295cwt long 29.340lb |
16.000T | 314cwt long 105.96lb |
17.000T | 334cwt long 70.585lb |
18.000T | 354cwt long 35.208lb |
19.000T | 373cwt long 111.83lb |
Tấn | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
20.000T | 393cwt long 76.453lb |
21.000T | 413cwt long 41.076lb |
22.000T | 433cwt long 5.6988lb |
23.000T | 452cwt long 82.321lb |
24.000T | 472cwt long 46.944lb |
25.000T | 492cwt long 11.567lb |
26.000T | 511cwt long 88.189lb |
27.000T | 531cwt long 52.812lb |
28.000T | 551cwt long 17.435lb |
29.000T | 570cwt long 94.057lb |
30.000T | 590cwt long 58.680lb |
31.000T | 610cwt long 23.303lb |
32.000T | 629cwt long 99.926lb |
33.000T | 649cwt long 64.548lb |
34.000T | 669cwt long 29.171lb |
35.000T | 688cwt long 105.79lb |
36.000T | 708cwt long 70.416lb |
37.000T | 728cwt long 35.039lb |
38.000T | 747cwt long 111.66lb |
39.000T | 767cwt long 76.284lb |
Tấn | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
40.000T | 787cwt long 40.907lb |
41.000T | 807cwt long 5.5296lb |
42.000T | 826cwt long 82.152lb |
43.000T | 846cwt long 46.775lb |
44.000T | 866cwt long 11.398lb |
45.000T | 885cwt long 88.020lb |
46.000T | 905cwt long 52.643lb |
47.000T | 925cwt long 17.266lb |
48.000T | 944cwt long 93.888lb |
49.000T | 964cwt long 58.511lb |
50.000T | 984cwt long 23.134lb |
51.000T | 1003cwt long 99.756lb |
52.000T | 1023cwt long 64.379lb |
53.000T | 1043cwt long 29.002lb |
54.000T | 1062cwt long 105.62lb |
55.000T | 1082cwt long 70.247lb |
56.000T | 1102cwt long 34.870lb |
57.000T | 1121cwt long 111.49lb |
58.000T | 1141cwt long 76.115lb |
59.000T | 1161cwt long 40.738lb |
60.000T | 1181cwt long 5.3603lb |
61.000T | 1200cwt long 81.983lb |
62.000T | 1220cwt long 46.606lb |
63.000T | 1240cwt long 11.228lb |
64.000T | 1259cwt long 87.851lb |
65.000T | 1279cwt long 52.474lb |
66.000T | 1299cwt long 17.096lb |
67.000T | 1318cwt long 93.719lb |
68.000T | 1338cwt long 58.342lb |
69.000T | 1358cwt long 22.964lb |
70.000T | 1377cwt long 99.587lb |
71.000T | 1397cwt long 64.210lb |
72.000T | 1417cwt long 28.832lb |
73.000T | 1436cwt long 105.46lb |
74.000T | 1456cwt long 70.078lb |
75.000T | 1476cwt long 34.700lb |
76.000T | 1495cwt long 111.32lb |
77.000T | 1515cwt long 75.946lb |
78.000T | 1535cwt long 40.568lb |
79.000T | 1555cwt long 5.1911lb |