Chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Tấn

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tấn sang Tạ Dài (Anh) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Tấn

T =
cwt long
 
__________
 
 
19.684
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Tấn

T =
cwt long
 
__________
 
 
19.684

Tấn

Đây là cách viết của tấn mét. Vui lòng chọn trang thích hợp.

 

Bảng Tạ Dài (Anh) sang Tấn

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000cwt long-1T -16.047kg
-19.000cwt long0T -965.24kg
-18.000cwt long0T -914.44kg
-17.000cwt long0T -863.64kg
-16.000cwt long0T -812.84kg
-15.000cwt long0T -762.04kg
-14.000cwt long0T -711.23kg
-13.000cwt long0T -660.43kg
-12.000cwt long0T -609.63kg
-11.000cwt long0T -558.83kg
-10.000cwt long0T -508.02kg
-9.0000cwt long0T -457.22kg
-8.0000cwt long0T -406.42kg
-7.0000cwt long0T -355.62kg
-6.0000cwt long0T -304.81kg
-5.0000cwt long0T -254.01kg
-4.0000cwt long0T -203.21kg
-3.0000cwt long0T -152.41kg
-2.0000cwt long0T -101.60kg
-1.0000cwt long0T -50.802kg
Tạ Dài (Anh) Tấn
0.0000cwt long 0T 0.0000kg
1.0000cwt long 0T 50.802kg
2.0000cwt long 0T 101.60kg
3.0000cwt long 0T 152.41kg
4.0000cwt long 0T 203.21kg
5.0000cwt long 0T 254.01kg
6.0000cwt long 0T 304.81kg
7.0000cwt long 0T 355.62kg
8.0000cwt long 0T 406.42kg
9.0000cwt long 0T 457.22kg
10.000cwt long 0T 508.02kg
11.000cwt long 0T 558.83kg
12.000cwt long 0T 609.63kg
13.000cwt long 0T 660.43kg
14.000cwt long 0T 711.23kg
15.000cwt long 0T 762.04kg
16.000cwt long 0T 812.84kg
17.000cwt long 0T 863.64kg
18.000cwt long 0T 914.44kg
19.000cwt long 0T 965.24kg
Tạ Dài (Anh) Tấn
20.000cwt long 1T 16.047kg
21.000cwt long 1T 66.849kg
22.000cwt long 1T 117.65kg
23.000cwt long 1T 168.45kg
24.000cwt long 1T 219.26kg
25.000cwt long 1T 270.06kg
26.000cwt long 1T 320.86kg
27.000cwt long 1T 371.66kg
28.000cwt long 1T 422.47kg
29.000cwt long 1T 473.27kg
30.000cwt long 1T 524.07kg
31.000cwt long 1T 574.87kg
32.000cwt long 1T 625.68kg
33.000cwt long 1T 676.48kg
34.000cwt long 1T 727.28kg
35.000cwt long 1T 778.08kg
36.000cwt long 1T 828.88kg
37.000cwt long 1T 879.69kg
38.000cwt long 1T 930.49kg
39.000cwt long 1T 981.29kg
Tạ Dài (Anh) Tấn
40.000cwt long 2T 32.094kg
41.000cwt long 2T 82.896kg
42.000cwt long 2T 133.70kg
43.000cwt long 2T 184.50kg
44.000cwt long 2T 235.30kg
45.000cwt long 2T 286.11kg
46.000cwt long 2T 336.91kg
47.000cwt long 2T 387.71kg
48.000cwt long 2T 438.51kg
49.000cwt long 2T 489.31kg
50.000cwt long 2T 540.12kg
51.000cwt long 2T 590.92kg
52.000cwt long 2T 641.72kg
53.000cwt long 2T 692.52kg
54.000cwt long 2T 743.33kg
55.000cwt long 2T 794.13kg
56.000cwt long 2T 844.93kg
57.000cwt long 2T 895.73kg
58.000cwt long 2T 946.54kg
59.000cwt long 2T 997.34kg
60.000cwt long3T 48.141kg
61.000cwt long3T 98.943kg
62.000cwt long3T 149.75kg
63.000cwt long3T 200.55kg
64.000cwt long3T 251.35kg
65.000cwt long3T 302.15kg
66.000cwt long3T 352.95kg
67.000cwt long3T 403.76kg
68.000cwt long3T 454.56kg
69.000cwt long3T 505.36kg
70.000cwt long3T 556.16kg
71.000cwt long3T 606.97kg
72.000cwt long3T 657.77kg
73.000cwt long3T 708.57kg
74.000cwt long3T 759.37kg
75.000cwt long3T 810.18kg
76.000cwt long3T 860.98kg
77.000cwt long3T 911.78kg
78.000cwt long3T 962.58kg
79.000cwt long4T 13.385kg
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian