Chuyển đổi Tấn ngắn (Hoa Kỳ) sang Pao

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Pao sang Tấn ngắn (Hoa Kỳ) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tấn ngắn (Hoa Kỳ) sang Pao

lb =
US t * 2000.0
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Pao

Tấn ngắn (Hoa Kỳ)

Đơn vị đo lường của Mỹ còn được gọi là tấn ngắn, tương đương với 2.000 pao

 

chuyển đổi Tấn ngắn (Hoa Kỳ) sang Pao

lb =
US t * 2000.0
 
 
 

Pao

Pao là đơn vị đo khối lượng được sử dụng trong hệ đo lường Anh, và được chấp nhận hàng ngày là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).

 

Bảng Tấn ngắn (Hoa Kỳ) sang Pao

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tấn ngắn (Hoa Kỳ) Pao
0US t 0.00lb
1US t 2000.00lb
2US t 4000.00lb
3US t 6000.00lb
4US t 8000.00lb
5US t 10000.00lb
6US t 12000.00lb
7US t 14000.00lb
8US t 16000.00lb
9US t 18000.00lb
10US t 20000.00lb
11US t 22000.00lb
12US t 24000.00lb
13US t 26000.00lb
14US t 28000.00lb
15US t 30000.00lb
16US t 32000.00lb
17US t 34000.00lb
18US t 36000.00lb
19US t 38000.00lb
Tấn ngắn (Hoa Kỳ) Pao
20US t 40000.00lb
21US t 42000.00lb
22US t 44000.00lb
23US t 46000.00lb
24US t 48000.00lb
25US t 50000.00lb
26US t 52000.00lb
27US t 54000.00lb
28US t 56000.00lb
29US t 58000.00lb
30US t 60000.00lb
31US t 62000.00lb
32US t 64000.00lb
33US t 66000.00lb
34US t 68000.00lb
35US t 70000.00lb
36US t 72000.00lb
37US t 74000.00lb
38US t 76000.00lb
39US t 78000.00lb
Tấn ngắn (Hoa Kỳ) Pao
40US t 80000.00lb
41US t 82000.00lb
42US t 84000.00lb
43US t 86000.00lb
44US t 88000.00lb
45US t 90000.00lb
46US t 92000.00lb
47US t 94000.00lb
48US t 96000.00lb
49US t 98000.00lb
50US t 100000.00lb
51US t 102000.00lb
52US t 104000.00lb
53US t 106000.00lb
54US t 108000.00lb
55US t 110000.00lb
56US t 112000.00lb
57US t 114000.00lb
58US t 116000.00lb
59US t 118000.00lb
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian