Miligam
Một đơn vị khối lượng tương đương với một phần nghìn gam.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị khối lượng tương đương với một phần nghìn gam.
Đơn vị đo lường này của Mỹ tương đương với một trăm pao
-20.000mg | -4sh cwt -0.000044092lb |
-19.000mg | -4sh cwt -0.000041888lb |
-18.000mg | -3sh cwt -0.000039683lb |
-17.000mg | -3sh cwt -0.000037479lb |
-16.000mg | -3sh cwt -0.000035274lb |
-15.000mg | -3sh cwt -0.000033069lb |
-14.000mg | -3sh cwt -0.000030865lb |
-13.000mg | -2sh cwt -0.000028660lb |
-12.000mg | -2sh cwt -0.000026455lb |
-11.000mg | -2sh cwt -0.000024251lb |
-10.000mg | -2sh cwt -0.000022046lb |
-9.0000mg | -1sh cwt -0.000019842lb |
-8.0000mg | -1sh cwt -0.000017637lb |
-7.0000mg | -1sh cwt -0.000015432lb |
-6.0000mg | -1sh cwt -0.000013228lb |
-5.0000mg | -1sh cwt -0.000011023lb |
-4.0000mg | -8sh cwt -0.0000088185lb |
-3.0000mg | -6sh cwt -0.0000066139lb |
-2.0000mg | -4sh cwt -0.0000044092lb |
-1.0000mg | -2sh cwt -0.0000022046lb |
Miligam | Tạ ngắn (Mỹ) |
---|---|
0.0000mg | 0sh cwt 0.0000lb |
1.0000mg | 2sh cwt 0.0000022046lb |
2.0000mg | 4sh cwt 0.0000044092lb |
3.0000mg | 6sh cwt 0.0000066139lb |
4.0000mg | 8sh cwt 0.0000088185lb |
5.0000mg | 1sh cwt 0.000011023lb |
6.0000mg | 1sh cwt 0.000013228lb |
7.0000mg | 1sh cwt 0.000015432lb |
8.0000mg | 1sh cwt 0.000017637lb |
9.0000mg | 1sh cwt 0.000019842lb |
10.000mg | 2sh cwt 0.000022046lb |
11.000mg | 2sh cwt 0.000024251lb |
12.000mg | 2sh cwt 0.000026455lb |
13.000mg | 2sh cwt 0.000028660lb |
14.000mg | 3sh cwt 0.000030865lb |
15.000mg | 3sh cwt 0.000033069lb |
16.000mg | 3sh cwt 0.000035274lb |
17.000mg | 3sh cwt 0.000037479lb |
18.000mg | 3sh cwt 0.000039683lb |
19.000mg | 4sh cwt 0.000041888lb |
Miligam | Tạ ngắn (Mỹ) |
---|---|
20.000mg | 4sh cwt 0.000044092lb |
21.000mg | 4sh cwt 0.000046297lb |
22.000mg | 4sh cwt 0.000048502lb |
23.000mg | 5sh cwt 0.000050706lb |
24.000mg | 5sh cwt 0.000052911lb |
25.000mg | 5sh cwt 0.000055116lb |
26.000mg | 5sh cwt 0.000057320lb |
27.000mg | 5sh cwt 0.000059525lb |
28.000mg | 6sh cwt 0.000061729lb |
29.000mg | 6sh cwt 0.000063934lb |
30.000mg | 6sh cwt 0.000066139lb |
31.000mg | 6sh cwt 0.000068343lb |
32.000mg | 7sh cwt 0.000070548lb |
33.000mg | 7sh cwt 0.000072753lb |
34.000mg | 7sh cwt 0.000074957lb |
35.000mg | 7sh cwt 0.000077162lb |
36.000mg | 7sh cwt 0.000079366lb |
37.000mg | 8sh cwt 0.000081571lb |
38.000mg | 8sh cwt 0.000083776lb |
39.000mg | 8sh cwt 0.000085980lb |
Miligam | Tạ ngắn (Mỹ) |
---|---|
40.000mg | 8sh cwt 0.000088185lb |
41.000mg | 9sh cwt 0.000090390lb |
42.000mg | 9sh cwt 0.000092594lb |
43.000mg | 9sh cwt 0.000094799lb |
44.000mg | 9sh cwt 0.000097003lb |
45.000mg | 9sh cwt 0.000099208lb |
46.000mg | 0sh cwt 0.00010141lb |
47.000mg | 0sh cwt 0.00010362lb |
48.000mg | 0sh cwt 0.00010582lb |
49.000mg | 0sh cwt 0.00010803lb |
50.000mg | 0sh cwt 0.00011023lb |
51.000mg | 0sh cwt 0.00011244lb |
52.000mg | 0sh cwt 0.00011464lb |
53.000mg | 0sh cwt 0.00011684lb |
54.000mg | 0sh cwt 0.00011905lb |
55.000mg | 0sh cwt 0.00012125lb |
56.000mg | 0sh cwt 0.00012346lb |
57.000mg | 0sh cwt 0.00012566lb |
58.000mg | 0sh cwt 0.00012787lb |
59.000mg | 0sh cwt 0.00013007lb |
60.000mg | 0sh cwt 0.00013228lb |
61.000mg | 0sh cwt 0.00013448lb |
62.000mg | 0sh cwt 0.00013669lb |
63.000mg | 0sh cwt 0.00013889lb |
64.000mg | 0sh cwt 0.00014110lb |
65.000mg | 0sh cwt 0.00014330lb |
66.000mg | 0sh cwt 0.00014551lb |
67.000mg | 0sh cwt 0.00014771lb |
68.000mg | 0sh cwt 0.00014991lb |
69.000mg | 0sh cwt 0.00015212lb |
70.000mg | 0sh cwt 0.00015432lb |
71.000mg | 0sh cwt 0.00015653lb |
72.000mg | 0sh cwt 0.00015873lb |
73.000mg | 0sh cwt 0.00016094lb |
74.000mg | 0sh cwt 0.00016314lb |
75.000mg | 0sh cwt 0.00016535lb |
76.000mg | 0sh cwt 0.00016755lb |
77.000mg | 0sh cwt 0.00016976lb |
78.000mg | 0sh cwt 0.00017196lb |
79.000mg | 0sh cwt 0.00017417lb |