Miligam
Một đơn vị khối lượng tương đương với một phần nghìn gam.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị khối lượng tương đương với một phần nghìn gam.
Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.
-20.000mg | -3cwt long -0.000044092lb |
-19.000mg | -3cwt long -0.000041888lb |
-18.000mg | -3cwt long -0.000039683lb |
-17.000mg | -3cwt long -0.000037479lb |
-16.000mg | -3cwt long -0.000035274lb |
-15.000mg | -2cwt long -0.000033069lb |
-14.000mg | -2cwt long -0.000030865lb |
-13.000mg | -2cwt long -0.000028660lb |
-12.000mg | -2cwt long -0.000026455lb |
-11.000mg | -2cwt long -0.000024251lb |
-10.000mg | -1cwt long -0.000022046lb |
-9.0000mg | -1cwt long -0.000019842lb |
-8.0000mg | -1cwt long -0.000017637lb |
-7.0000mg | -1cwt long -0.000015432lb |
-6.0000mg | -1cwt long -0.000013228lb |
-5.0000mg | -9cwt long -0.000011023lb |
-4.0000mg | -7cwt long -0.0000088185lb |
-3.0000mg | -5cwt long -0.0000066139lb |
-2.0000mg | -3cwt long -0.0000044092lb |
-1.0000mg | -1cwt long -0.0000022046lb |
Miligam | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
0.0000mg | 0cwt long 0.0000lb |
1.0000mg | 1cwt long 0.0000022046lb |
2.0000mg | 3cwt long 0.0000044092lb |
3.0000mg | 5cwt long 0.0000066139lb |
4.0000mg | 7cwt long 0.0000088185lb |
5.0000mg | 9cwt long 0.000011023lb |
6.0000mg | 1cwt long 0.000013228lb |
7.0000mg | 1cwt long 0.000015432lb |
8.0000mg | 1cwt long 0.000017637lb |
9.0000mg | 1cwt long 0.000019842lb |
10.000mg | 1cwt long 0.000022046lb |
11.000mg | 2cwt long 0.000024251lb |
12.000mg | 2cwt long 0.000026455lb |
13.000mg | 2cwt long 0.000028660lb |
14.000mg | 2cwt long 0.000030865lb |
15.000mg | 2cwt long 0.000033069lb |
16.000mg | 3cwt long 0.000035274lb |
17.000mg | 3cwt long 0.000037479lb |
18.000mg | 3cwt long 0.000039683lb |
19.000mg | 3cwt long 0.000041888lb |
Miligam | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
20.000mg | 3cwt long 0.000044092lb |
21.000mg | 4cwt long 0.000046297lb |
22.000mg | 4cwt long 0.000048502lb |
23.000mg | 4cwt long 0.000050706lb |
24.000mg | 4cwt long 0.000052911lb |
25.000mg | 4cwt long 0.000055116lb |
26.000mg | 5cwt long 0.000057320lb |
27.000mg | 5cwt long 0.000059525lb |
28.000mg | 5cwt long 0.000061729lb |
29.000mg | 5cwt long 0.000063934lb |
30.000mg | 5cwt long 0.000066139lb |
31.000mg | 6cwt long 0.000068343lb |
32.000mg | 6cwt long 0.000070548lb |
33.000mg | 6cwt long 0.000072753lb |
34.000mg | 6cwt long 0.000074957lb |
35.000mg | 6cwt long 0.000077162lb |
36.000mg | 7cwt long 0.000079366lb |
37.000mg | 7cwt long 0.000081571lb |
38.000mg | 7cwt long 0.000083776lb |
39.000mg | 7cwt long 0.000085980lb |
Miligam | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
40.000mg | 7cwt long 0.000088185lb |
41.000mg | 8cwt long 0.000090390lb |
42.000mg | 8cwt long 0.000092594lb |
43.000mg | 8cwt long 0.000094799lb |
44.000mg | 8cwt long 0.000097003lb |
45.000mg | 8cwt long 0.000099208lb |
46.000mg | 9cwt long 0.00010141lb |
47.000mg | 9cwt long 0.00010362lb |
48.000mg | 9cwt long 0.00010582lb |
49.000mg | 9cwt long 0.00010803lb |
50.000mg | 9cwt long 0.00011023lb |
51.000mg | 0cwt long 0.00011244lb |
52.000mg | 0cwt long 0.00011464lb |
53.000mg | 0cwt long 0.00011685lb |
54.000mg | 0cwt long 0.00011905lb |
55.000mg | 0cwt long 0.00012125lb |
56.000mg | 0cwt long 0.00012346lb |
57.000mg | 0cwt long 0.00012566lb |
58.000mg | 0cwt long 0.00012787lb |
59.000mg | 0cwt long 0.00013007lb |
60.000mg | 0cwt long 0.00013228lb |
61.000mg | 0cwt long 0.00013448lb |
62.000mg | 0cwt long 0.00013669lb |
63.000mg | 0cwt long 0.00013889lb |
64.000mg | 0cwt long 0.00014110lb |
65.000mg | 0cwt long 0.00014330lb |
66.000mg | 0cwt long 0.00014551lb |
67.000mg | 0cwt long 0.00014771lb |
68.000mg | 0cwt long 0.00014991lb |
69.000mg | 0cwt long 0.00015212lb |
70.000mg | 0cwt long 0.00015432lb |
71.000mg | 0cwt long 0.00015653lb |
72.000mg | 0cwt long 0.00015873lb |
73.000mg | 0cwt long 0.00016094lb |
74.000mg | 0cwt long 0.00016314lb |
75.000mg | 0cwt long 0.00016535lb |
76.000mg | 0cwt long 0.00016755lb |
77.000mg | 0cwt long 0.00016976lb |
78.000mg | 0cwt long 0.00017196lb |
79.000mg | 0cwt long 0.00017417lb |