Chuyển đổi Kilôgam sang Tạ Dài (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tạ Dài (Anh) sang Kilôgam (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilôgam sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
kg * 0.019684
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Kilôgam

Kilôgam

Kg được định nghĩa là tương đương với khối lượng của Kilôgam chuẩn quốc tế (IPK), một khối hợp kim bạch kim-iridi sản xuất vào năm 1889 và được lưu trữ tại Văn phòng cân đo quốc tế tại Sèvres, Pháp.

Đó là đơn vị SI duy nhất được xác định bởi một đối tượng vật lý chứ không phải là tài sản vật lý cơ bản có thể được tái tạo trong các phòng thí nghiệm.

 

chuyển đổi Kilôgam sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
kg * 0.019684
 
 
 

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

Bảng Kilôgam sang Tạ Dài (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Kilôgam Tạ Dài (Anh)
0kg 0.00cwt long
1kg 0.02cwt long
2kg 0.04cwt long
3kg 0.06cwt long
4kg 0.08cwt long
5kg 0.10cwt long
6kg 0.12cwt long
7kg 0.14cwt long
8kg 0.16cwt long
9kg 0.18cwt long
10kg 0.20cwt long
11kg 0.22cwt long
12kg 0.24cwt long
13kg 0.26cwt long
14kg 0.28cwt long
15kg 0.30cwt long
16kg 0.31cwt long
17kg 0.33cwt long
18kg 0.35cwt long
19kg 0.37cwt long
Kilôgam Tạ Dài (Anh)
20kg 0.39cwt long
21kg 0.41cwt long
22kg 0.43cwt long
23kg 0.45cwt long
24kg 0.47cwt long
25kg 0.49cwt long
26kg 0.51cwt long
27kg 0.53cwt long
28kg 0.55cwt long
29kg 0.57cwt long
30kg 0.59cwt long
31kg 0.61cwt long
32kg 0.63cwt long
33kg 0.65cwt long
34kg 0.67cwt long
35kg 0.69cwt long
36kg 0.71cwt long
37kg 0.73cwt long
38kg 0.75cwt long
39kg 0.77cwt long
Kilôgam Tạ Dài (Anh)
40kg 0.79cwt long
41kg 0.81cwt long
42kg 0.83cwt long
43kg 0.85cwt long
44kg 0.87cwt long
45kg 0.89cwt long
46kg 0.91cwt long
47kg 0.93cwt long
48kg 0.94cwt long
49kg 0.96cwt long
50kg 0.98cwt long
51kg 1.00cwt long
52kg 1.02cwt long
53kg 1.04cwt long
54kg 1.06cwt long
55kg 1.08cwt long
56kg 1.10cwt long
57kg 1.12cwt long
58kg 1.14cwt long
59kg 1.16cwt long
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian