Chuyển đổi Gam sang Troi ao-xơ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Troi ao-xơ sang Gam (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gam sang Troi ao-xơ

t oz =
g * 0.032151
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gam

Một đơn vị trọng lượng theo hệ mét tương đương với một phần nghìn kilôgam

 

chuyển đổi Gam sang Troi ao-xơ

t oz =
g * 0.032151
 
 
 

Troi ao-xơ

Một đơn vị trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 480 gren hoặc một phần mười hai troi pao

 

Bảng Gam sang Troi ao-xơ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gam Troi ao-xơ
0g 0.00t oz
1g 0.03t oz
2g 0.06t oz
3g 0.10t oz
4g 0.13t oz
5g 0.16t oz
6g 0.19t oz
7g 0.23t oz
8g 0.26t oz
9g 0.29t oz
10g 0.32t oz
11g 0.35t oz
12g 0.39t oz
13g 0.42t oz
14g 0.45t oz
15g 0.48t oz
16g 0.51t oz
17g 0.55t oz
18g 0.58t oz
19g 0.61t oz
Gam Troi ao-xơ
20g 0.64t oz
21g 0.68t oz
22g 0.71t oz
23g 0.74t oz
24g 0.77t oz
25g 0.80t oz
26g 0.84t oz
27g 0.87t oz
28g 0.90t oz
29g 0.93t oz
30g 0.96t oz
31g 1.00t oz
32g 1.03t oz
33g 1.06t oz
34g 1.09t oz
35g 1.13t oz
36g 1.16t oz
37g 1.19t oz
38g 1.22t oz
39g 1.25t oz
Gam Troi ao-xơ
40g 1.29t oz
41g 1.32t oz
42g 1.35t oz
43g 1.38t oz
44g 1.41t oz
45g 1.45t oz
46g 1.48t oz
47g 1.51t oz
48g 1.54t oz
49g 1.58t oz
50g 1.61t oz
51g 1.64t oz
52g 1.67t oz
53g 1.70t oz
54g 1.74t oz
55g 1.77t oz
56g 1.80t oz
57g 1.83t oz
58g 1.86t oz
59g 1.90t oz
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian