Chuyển đổi Gam sang Penni

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Penni sang Gam (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gam sang Penni

dwt =
g * 0.64301
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gam

Một đơn vị trọng lượng theo hệ mét tương đương với một phần nghìn kilôgam

 

chuyển đổi Gam sang Penni

dwt =
g * 0.64301
 
 
 

Penni

Một đơn vị đo trọng lượng Troi tương đương với 24 gren hoặc phần thứ hai mươi của một Troi ao-xơ  (có 12 ao-xơ trong một Troi pao). Penni thường được viết tắt là dwt.

 

Bảng Gam sang Penni

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gam Penni
0g 0.00dwt
1g 0.64dwt
2g 1.29dwt
3g 1.93dwt
4g 2.57dwt
5g 3.22dwt
6g 3.86dwt
7g 4.50dwt
8g 5.14dwt
9g 5.79dwt
10g 6.43dwt
11g 7.07dwt
12g 7.72dwt
13g 8.36dwt
14g 9.00dwt
15g 9.65dwt
16g 10.29dwt
17g 10.93dwt
18g 11.57dwt
19g 12.22dwt
Gam Penni
20g 12.86dwt
21g 13.50dwt
22g 14.15dwt
23g 14.79dwt
24g 15.43dwt
25g 16.08dwt
26g 16.72dwt
27g 17.36dwt
28g 18.00dwt
29g 18.65dwt
30g 19.29dwt
31g 19.93dwt
32g 20.58dwt
33g 21.22dwt
34g 21.86dwt
35g 22.51dwt
36g 23.15dwt
37g 23.79dwt
38g 24.43dwt
39g 25.08dwt
Gam Penni
40g 25.72dwt
41g 26.36dwt
42g 27.01dwt
43g 27.65dwt
44g 28.29dwt
45g 28.94dwt
46g 29.58dwt
47g 30.22dwt
48g 30.86dwt
49g 31.51dwt
50g 32.15dwt
51g 32.79dwt
52g 33.44dwt
53g 34.08dwt
54g 34.72dwt
55g 35.37dwt
56g 36.01dwt
57g 36.65dwt
58g 37.29dwt
59g 37.94dwt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian