Chuyển đổi Ao-xơ sang Tạ Dài (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tạ Dài (Anh) sang Ao-xơ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Ao-xơ sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
oz * 0.00055804
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Ao-xơ

Một đơn vị trọng lượng tương đương với một phần mười sáu pao hoặc 16 đram hoặc 28,349 gam

 

chuyển đổi Ao-xơ sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
oz * 0.00055804
 
 
 

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

Bảng Ao-xơ sang Tạ Dài (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Ao-xơ Tạ Dài (Anh)
0oz 0.00cwt long
1oz 0.00cwt long
2oz 0.00cwt long
3oz 0.00cwt long
4oz 0.00cwt long
5oz 0.00cwt long
6oz 0.00cwt long
7oz 0.00cwt long
8oz 0.00cwt long
9oz 0.01cwt long
10oz 0.01cwt long
11oz 0.01cwt long
12oz 0.01cwt long
13oz 0.01cwt long
14oz 0.01cwt long
15oz 0.01cwt long
16oz 0.01cwt long
17oz 0.01cwt long
18oz 0.01cwt long
19oz 0.01cwt long
Ao-xơ Tạ Dài (Anh)
20oz 0.01cwt long
21oz 0.01cwt long
22oz 0.01cwt long
23oz 0.01cwt long
24oz 0.01cwt long
25oz 0.01cwt long
26oz 0.01cwt long
27oz 0.02cwt long
28oz 0.02cwt long
29oz 0.02cwt long
30oz 0.02cwt long
31oz 0.02cwt long
32oz 0.02cwt long
33oz 0.02cwt long
34oz 0.02cwt long
35oz 0.02cwt long
36oz 0.02cwt long
37oz 0.02cwt long
38oz 0.02cwt long
39oz 0.02cwt long
Ao-xơ Tạ Dài (Anh)
40oz 0.02cwt long
41oz 0.02cwt long
42oz 0.02cwt long
43oz 0.02cwt long
44oz 0.02cwt long
45oz 0.03cwt long
46oz 0.03cwt long
47oz 0.03cwt long
48oz 0.03cwt long
49oz 0.03cwt long
50oz 0.03cwt long
51oz 0.03cwt long
52oz 0.03cwt long
53oz 0.03cwt long
54oz 0.03cwt long
55oz 0.03cwt long
56oz 0.03cwt long
57oz 0.03cwt long
58oz 0.03cwt long
59oz 0.03cwt long
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian